Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cào

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Rake

Động từ

To rake
cào đất
to rake the ground
cào cho sạch cỏ
to rake the weeds clean
To scratch
bị mèo cào
to be scratched by a cat
quần áo bị gai cào rách
clothes torn by thorns
To gnaw
đói cào ruột
gnawed by hunger

Xem thêm các từ khác

  • Nỗi lòng

    Thông dụng: one's inmost feelings.
  • Cảo

    Thông dụng: danh từ, manuscript
  • Cạo

    Thông dụng: Động từ: to shave, to scrape, to give a talking-to to; to talk...
  • Cào bằng

    Thông dụng: level.
  • Nói mò

    Thông dụng: guess., bạn chỉ nói mò thôi!, you are just guessing!
  • Nói năng

    Thông dụng: Động từ., to speak.
  • Cáo cấp

    Thông dụng: Động từ, to alarm
  • Nói ngang

    Thông dụng: hinder a discussion by pretending to take part in it.
  • Nội nhân

    Thông dụng: (cũ) my wife, my old woman (thông tục).
  • Cáo già

    Thông dụng: (khẩu ngữ) foxy, cunning, tricky.
  • Nổi rõ

    Thông dụng: stand out in relief.
  • Nói sai

    Thông dụng: tell untruths, lie.
  • Nói sõi

    Thông dụng: xem sõi
  • Nói sòng

    Thông dụng: speak up, speak outone's mind.
  • Nội tạng

    Thông dụng: innards, viscera.
  • Cao tầng

    Thông dụng: multi-storeyed.
  • Cảo táng

    Thông dụng: (cũ) bury summarily.
  • Nội tiếp

    Thông dụng: (toán học) inscribed.
  • Nội tỉnh

    Thông dụng: (tâm) introspection.
  • Cao xạ

    Thông dụng: danh từ, anti-aircraft gun
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top