Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cặm cụi

Thông dụng

Động từ & tính từ

(To be) completely wrapped up in (some work)
cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệm
to be completely wrapped up in one's work in the laboratory
cặm cụi tháo lắp cái máy
to be completely wrapped up in dismantling and reassembling a machine

Xem thêm các từ khác

  • Cắm đầu

    Thông dụng: như cắm cổ, blindly, servilely, cắm đầu đi thẳng như người chạy trốn, to walk off...
  • Cấm địa

    Thông dụng: danh từ, out of bounds area
  • Nhung

    Thông dụng: danh từ., danh từ., velvet., young antler
  • Cấm đoán

    Thông dụng: Động từ: to forbid arbitrarily, to prevent arbitrarily, cấm...
  • Nhũng

    Thông dụng: worry, harass, trouble., quan lại nhũng dân, the mandarins harassed the people.
  • Nhưng

    Thông dụng: but; yet.
  • Những

    Thông dụng: certain number of, some., as much as, as many as., (chỉ số nhiều, không dịch)., nothing but.,...
  • Nhùng nhằng

    Thông dụng: dilly-dally, shilly-shally., nhùng nhằng mãi không quyết định, to shilly-shally for a long...
  • Nhũng nhẵng

    Thông dụng: hang on., nhũng nhẵng theo mẹ, to hang on to one's mother.
  • Nhủng nhẳng

    Thông dụng: refuse to listen to., nhủng nhẳng cưỡng lời cha mẹ, to refuse to listen to and act against...
  • Nhưng nhức

    Thông dụng: xem nhức (láy).
  • Nhược

    Thông dụng: tire, get tired, get weary., spend much energy., leo núi nhược cả người, it is tiring to climb...
  • Cầm kỳ

    Thông dụng: friendship
  • Cầm lái

    Thông dụng: to take the helm, to be at the wheel, to hold the steering wheel, to steer
  • Cẩm lai

    Thông dụng: danh từ, barian kingwood
  • Nhuốm

    Thông dụng: tint., tuyết sương nhuốm nửa mái đầu hoa râm nguyễn du, the years had tinted half of his...
  • Cầm lòng

    Thông dụng: to hold back one's feeling, cầm lòng không đậu, to be unable to hold back one's feeling
  • Cầm máu

    Thông dụng: hemostatic., băng cầm máu, hemostatic bandage.
  • Cảm nắng

    Thông dụng: get a sunstroke.
  • Cẩm nang

    Thông dụng: danh từ, brocade bag of last resorts (in ancient stories, containing devices helping one out of a fix..),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top