Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cắm đầu

Thông dụng

Như cắm cổ
cắm đầu đi thẳng như người chạy trốn
to walk off without turning his head as if in flight
Blindly, servilely
ai bảo cũng cắm đầu nghe
to listen blindly to everything one is told

Xem thêm các từ khác

  • Cấm địa

    Thông dụng: danh từ, out of bounds area
  • Nhung

    Thông dụng: danh từ., danh từ., velvet., young antler
  • Cấm đoán

    Thông dụng: Động từ: to forbid arbitrarily, to prevent arbitrarily, cấm...
  • Nhũng

    Thông dụng: worry, harass, trouble., quan lại nhũng dân, the mandarins harassed the people.
  • Nhưng

    Thông dụng: but; yet.
  • Những

    Thông dụng: certain number of, some., as much as, as many as., (chỉ số nhiều, không dịch)., nothing but.,...
  • Nhùng nhằng

    Thông dụng: dilly-dally, shilly-shally., nhùng nhằng mãi không quyết định, to shilly-shally for a long...
  • Nhũng nhẵng

    Thông dụng: hang on., nhũng nhẵng theo mẹ, to hang on to one's mother.
  • Nhủng nhẳng

    Thông dụng: refuse to listen to., nhủng nhẳng cưỡng lời cha mẹ, to refuse to listen to and act against...
  • Nhưng nhức

    Thông dụng: xem nhức (láy).
  • Nhược

    Thông dụng: tire, get tired, get weary., spend much energy., leo núi nhược cả người, it is tiring to climb...
  • Cầm kỳ

    Thông dụng: friendship
  • Cầm lái

    Thông dụng: to take the helm, to be at the wheel, to hold the steering wheel, to steer
  • Cẩm lai

    Thông dụng: danh từ, barian kingwood
  • Nhuốm

    Thông dụng: tint., tuyết sương nhuốm nửa mái đầu hoa râm nguyễn du, the years had tinted half of his...
  • Cầm lòng

    Thông dụng: to hold back one's feeling, cầm lòng không đậu, to be unable to hold back one's feeling
  • Cầm máu

    Thông dụng: hemostatic., băng cầm máu, hemostatic bandage.
  • Cảm nắng

    Thông dụng: get a sunstroke.
  • Cẩm nang

    Thông dụng: danh từ, brocade bag of last resorts (in ancient stories, containing devices helping one out of a fix..),...
  • Cảm ơn

    Thông dụng: to thank, to express one's gratitude, gửi thư cảm ơn, to send a letter of thanks, cảm ơn anh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top