Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chùn

Thông dụng

Tính từ

(nói về quần áo) Short and closefitting
áo chẽn
a short and closefitting jacket

Xem thêm các từ khác

  • Chúng

    Thông dụng: danh từ, we, us, they, them, you, masses, chúng anh, we, mấy con chó này chúng nó khôn lắm,...
  • Phi đao

    Thông dụng: throwing knife
  • Chùng

    Thông dụng: Động từ, Tính từ: slack, baggy, chùn, chùn, dây đàn chùng,...
  • Chủng

    Thông dụng: Động từ: to vaccinate, to inoculate, chủng đậu, to inoculate...
  • Chưng

    Thông dụng: Động từ: to show off, to sport, như trưng, to boil down, to...
  • Chứng

    Thông dụng: Danh từ: disease, trouble, bad habit, evidence, proof, Động từ,...
  • Chừng

    Thông dụng: Danh từ: rough measure, rough extent, rough estimate, roughly estimated...
  • Chững

    Thông dụng: Động từ, tính từ, to stop short, to totter, dignified
  • Chửng

    Thông dụng: xem bổ chửng
  • Phí phạm

    Thông dụng: Động từ., to waste, to squander exceptional.
  • Phì phị

    Thông dụng: xem phị (láy)
  • Chúng mình

    Thông dụng: we, us, pals, bọn chúng mình đi chơi đi, let's pals go for a walk
  • Chứng tá

    Thông dụng: danh từ, witness
  • Chuốc

    Thông dụng: Động từ: to take pains to get, to go to any lengths to get, to...
  • Phìa

    Thông dụng: (từ cũ) thai canton headman
  • Phịa

    Thông dụng: (khẩu ngữ) như bịa
  • Chước

    Thông dụng: Danh từ: dodge, trick, resort, Động...
  • Chuối

    Thông dụng: danh từ, banana
  • Chuồi

    Thông dụng: Động từ: to glide, to drop (slip) quickly and neatly, con cá...
  • Chuỗi

    Thông dụng: Danh từ: string, succession, round, peal, series, chuỗi ngọc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top