Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chừng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Rough measure, rough extent, rough estimate
thời tiết thay đổi không chừng
the weather changes without measure
nhà cao chừng ba thước
a house three meters high by rough measure, a house about three meters high
Roughly estimated stage
đương chừng niên thiếu
in the flush of youth
dừng lại giữa chừng
to stop half-way
Eventuality, case, contingency
khó khăn tưởng chừng không thể vượt qua
it was thought (as a contingency) that the difficulties were insurmountable
nói chừng chứ không biết chắc
to speak about contingencies without being quite sure
biết đâu chừng
no one can tell
anh ta thường đúng giờ nhưng biết đâu chừng hôm nay chậm
he is usually punctual, but no one can tell , he may be late today
chưa biết chừng không biết chừng
perhaps, maybe
chưa biết chừng chiều nay mưa cũng nên
perhaps it is going to rain this afternoon

Động từ

To stop half-way, to slow down half-way
đang đi bỗng chừng lại
he was walking, then he suddenly stopped half-way
công việc chừng cả lại
the work all slowed down half-way

Xem thêm các từ khác

  • Chững

    Thông dụng: Động từ, tính từ, to stop short, to totter, dignified
  • Chửng

    Thông dụng: xem bổ chửng
  • Phí phạm

    Thông dụng: Động từ., to waste, to squander exceptional.
  • Phì phị

    Thông dụng: xem phị (láy)
  • Chúng mình

    Thông dụng: we, us, pals, bọn chúng mình đi chơi đi, let's pals go for a walk
  • Chứng tá

    Thông dụng: danh từ, witness
  • Chuốc

    Thông dụng: Động từ: to take pains to get, to go to any lengths to get, to...
  • Phìa

    Thông dụng: (từ cũ) thai canton headman
  • Phịa

    Thông dụng: (khẩu ngữ) như bịa
  • Chước

    Thông dụng: Danh từ: dodge, trick, resort, Động...
  • Chuối

    Thông dụng: danh từ, banana
  • Chuồi

    Thông dụng: Động từ: to glide, to drop (slip) quickly and neatly, con cá...
  • Chuỗi

    Thông dụng: Danh từ: string, succession, round, peal, series, chuỗi ngọc,...
  • Phịch

    Thông dụng: thud., té nghe cái phịch, to fall with a thud.
  • Chuội

    Thông dụng: Động từ, to parboil, to bleach, to slip through one's fingers
  • Chưởi

    Thông dụng: như chửi
  • Chườm

    Thông dụng: Động từ: to apply compresses to, chườm nóng, to apply hot...
  • Chuồng

    Thông dụng: Danh từ: stable, sty, cage, coop, enclosure (in which is heaped...
  • Chuộng

    Thông dụng: Động từ: to value above other things, to attach importance to,...
  • Phiến

    Thông dụng: danh từ., slab. (of stone, etc...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top