Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chưng

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To show off, to sport
chưng bộ đồ mới
to sport a new suit
chưng bằng cấp
to show off one's degree
Như trưng
To boil down
chưng nước mắm
to boil down some fish sauce
To distil
Từ nối
tại
tại

Xem thêm các từ khác

  • Chứng

    Thông dụng: Danh từ: disease, trouble, bad habit, evidence, proof, Động từ,...
  • Chừng

    Thông dụng: Danh từ: rough measure, rough extent, rough estimate, roughly estimated...
  • Chững

    Thông dụng: Động từ, tính từ, to stop short, to totter, dignified
  • Chửng

    Thông dụng: xem bổ chửng
  • Phí phạm

    Thông dụng: Động từ., to waste, to squander exceptional.
  • Phì phị

    Thông dụng: xem phị (láy)
  • Chúng mình

    Thông dụng: we, us, pals, bọn chúng mình đi chơi đi, let's pals go for a walk
  • Chứng tá

    Thông dụng: danh từ, witness
  • Chuốc

    Thông dụng: Động từ: to take pains to get, to go to any lengths to get, to...
  • Phìa

    Thông dụng: (từ cũ) thai canton headman
  • Phịa

    Thông dụng: (khẩu ngữ) như bịa
  • Chước

    Thông dụng: Danh từ: dodge, trick, resort, Động...
  • Chuối

    Thông dụng: danh từ, banana
  • Chuồi

    Thông dụng: Động từ: to glide, to drop (slip) quickly and neatly, con cá...
  • Chuỗi

    Thông dụng: Danh từ: string, succession, round, peal, series, chuỗi ngọc,...
  • Phịch

    Thông dụng: thud., té nghe cái phịch, to fall with a thud.
  • Chuội

    Thông dụng: Động từ, to parboil, to bleach, to slip through one's fingers
  • Chưởi

    Thông dụng: như chửi
  • Chườm

    Thông dụng: Động từ: to apply compresses to, chườm nóng, to apply hot...
  • Chuồng

    Thông dụng: Danh từ: stable, sty, cage, coop, enclosure (in which is heaped...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top