- Từ điển Việt - Anh
Chồng
Thông dụng
Danh từ
Husband
Partner
Man
Spouse
Hubby
Mate
Bridegroom
Significant other (Tiếng Anh-Mỹ)
Better half
Squeeze
Bidie-in (Tiếng Anh-Scoland)
Benedick/ benedict: người mới lấy vợ (đặc biệt hay dùng cho người đã độc thân trong thời gian khá lâu).
Cuckold: người chồng bị phản bội (vợ anh ta ngoại tình)
Family man: người đàn ông của gia đình (luôn coi gia đình là quan trọng nhất trong đời).
House husband/ househusband: người đàn ông nội trợ (anh này luôn ở vị trí trông nom nhà cửa trong khi vợ anh ta là người kiếm tiền nuôi gia đình)
Uxoricide: người chồng giết vợ
Pile, heap
Động từ
To pile, to heap, to overlap
Xem thêm các từ khác
-
Chổng
Thông dụng: Danh từ.: stage, halt; hop (đường bay), con đường chia thành... -
Pháp điển
Thông dụng: (cũ) code, canon -
Chống chếnh
Thông dụng: xem trống trải -
Chong chong
Thông dụng: xem chong -
Phập phồng
Thông dụng: throb, heave., ngực phập phồng hồi hộp, one's chest was throbbing with anxiety. -
Chổng gọng
Thông dụng: xem chỏng gọng -
Chổng kềnh
Thông dụng: on one's back, on its back, ngã chổng kềnh, to fall on one's back, xe đổ chổng kềnh, the... -
Chòong
Thông dụng: danh từ, crow-bar -
Chớp
Thông dụng: Danh từ: lightning, flash, flare, xem cửa chớp, Động... -
Chộp
Thông dụng: Động từ: to snatch, to grab, to nab, chộp được con ếch,... -
Chợp
Thông dụng: to have a wink of sleep, to sleep a wink, vừa mới chợp được một tí gà đã gáy, he had... -
Phất
Thông dụng: to wave, to agitate., phất cờ, to wave a flag. -
Phắt
Thông dụng: pat., Đứng phắt dậy, to stand up pat, to jump to one's feet., làm phắt cho xong, to get something... -
Chớp bóng
Thông dụng: như chiếu bóng -
Phạt
Thông dụng: to punish, to fine, to penalize., Động từ., nó bị mẹ nó phạt, he was punish by his mother.,... -
Phật
Thông dụng: Danh từ.: buddha, đạo phật việt nam Đồng nai hà nội... -
Chợp mắt
Thông dụng: như chợp, cả đêm không sao chợp mắt được, not to sleep a wink all night -
Chốt
Thông dụng: danh từ, Động từ: to bolt, chốt giữ to set up a commanding... -
Chột
Thông dụng: Tính từ: one-eyed, nip, stunt, aborted, một người chột,... -
Chợt
Thông dụng: suddenly, trời đang nắng chợt có mưa rào, it was shining when a sudden shower came, chợt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.