Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chồng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Husband
Partner
Man
Spouse
Hubby
Mate
Bridegroom
Significant other (Tiếng Anh-Mỹ)
Better half
Squeeze
Bidie-in (Tiếng Anh-Scoland)
Benedick/ benedict: người mới lấy vợ (đặc biệt hay dùng cho người đã độc thân trong thời gian khá lâu).
Cuckold: người chồng bị phản bội (vợ anh ta ngoại tình)
Family man: người đàn ông của gia đình (luôn coi gia đình là quan trọng nhất trong đời).
House husband/ househusband: người đàn ông nội trợ (anh này luôn ở vị trí trông nom nhà cửa trong khi vợ anh ta là người kiếm tiền nuôi gia đình)
Uxoricide: người chồng giết vợ
chồng loan vợ phượng
a perfect match
Pile, heap
mấy chồng bát đĩa
some piles of plates and bowls

Động từ

To pile, to heap, to overlap
chồng gọn mấy quyển sách lại
to pile books neatly
chồng lên miếng
to put a new patch overlapping the old one
nợ mới chồng lên nợ
new debts are heaped on old ones

Xem thêm các từ khác

  • Chổng

    Thông dụng: Danh từ.: stage, halt; hop (đường bay), con đường chia thành...
  • Pháp điển

    Thông dụng: (cũ) code, canon
  • Chống chếnh

    Thông dụng: xem trống trải
  • Chong chong

    Thông dụng: xem chong
  • Phập phồng

    Thông dụng: throb, heave., ngực phập phồng hồi hộp, one's chest was throbbing with anxiety.
  • Chổng gọng

    Thông dụng: xem chỏng gọng
  • Chổng kềnh

    Thông dụng: on one's back, on its back, ngã chổng kềnh, to fall on one's back, xe đổ chổng kềnh, the...
  • Chòong

    Thông dụng: danh từ, crow-bar
  • Chớp

    Thông dụng: Danh từ: lightning, flash, flare, xem cửa chớp, Động...
  • Chộp

    Thông dụng: Động từ: to snatch, to grab, to nab, chộp được con ếch,...
  • Chợp

    Thông dụng: to have a wink of sleep, to sleep a wink, vừa mới chợp được một tí gà đã gáy, he had...
  • Phất

    Thông dụng: to wave, to agitate., phất cờ, to wave a flag.
  • Phắt

    Thông dụng: pat., Đứng phắt dậy, to stand up pat, to jump to one's feet., làm phắt cho xong, to get something...
  • Chớp bóng

    Thông dụng: như chiếu bóng
  • Phạt

    Thông dụng: to punish, to fine, to penalize., Động từ., nó bị mẹ nó phạt, he was punish by his mother.,...
  • Phật

    Thông dụng: Danh từ.: buddha, đạo phật việt nam Đồng nai hà nội...
  • Chợp mắt

    Thông dụng: như chợp, cả đêm không sao chợp mắt được, not to sleep a wink all night
  • Chốt

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to bolt, chốt giữ to set up a commanding...
  • Chột

    Thông dụng: Tính từ: one-eyed, nip, stunt, aborted, một người chột,...
  • Chợt

    Thông dụng: suddenly, trời đang nắng chợt có mưa rào, it was shining when a sudden shower came, chợt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top