Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thông dụng

Danh từ

Goat
chuồng
goat-fold Satyr
lão già ấy một con già
That old man is a veteraw satyr

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dẽ

    Thông dụng: curlew (chim)., lumpy (nói về đất)., tưới nhiều làm dẽ đất, overwatering makes the ground...
  • Dế

    Thông dụng: danh từ, cricket
  • Dẻ

    Thông dụng: danh từ, (bot) chestrut
  • Đè

    Thông dụng: Động từ, to bear; to press
  • Đê

    Thông dụng: dyke, thimble, mùa nước đê dễ bị vỡ, during the flood season, dykes easily break, dùng đê...
  • Đế

    Thông dụng: support; sole, Đế đèn, a lamp-support, Đế giày, the sole of shoe
  • Đề

    Thông dụng: Danh từ: subject, Động từ, luận đề, thesis, to write
  • Đẻ

    Thông dụng: Động từ, to bring forth; to give birth to (child), to throw ; to drop (of animals)
  • Để

    Thông dụng: Động từ: to place; to cut; to set; to stand, to let; to leave;...
  • Đệ

    Thông dụng: (cũ) i, me (từ dùng tự xưng một cách thân mật khi nói với người ngang hàng), (cũ)...
  • Rủng rỉnh

    Thông dụng: be clinking with plenty of money., rủng ra rủng rỉnh (láy, ý tăng)., túi rủng rỉnh tiền,...
  • Rưng rức

    Thông dụng: xem nhưng nhức
  • Rừng rực

    Thông dụng: xem rực (láy).
  • Rùng rùng

    Thông dụng: stamping., rùng rùng kéo nhau đi dự mít tinh, they streamed with stamping noises to the demonstration.
  • Rưng rưng

    Thông dụng: Động từ, to have tears welling up
  • Rước

    Thông dụng: Động từ, to receive; to greet; to welcome
  • Để chế

    Thông dụng: (địa phương) như để tang
  • Ruối

    Thông dụng: (địa phương) như duối
  • Dễ chừng

    Thông dụng: possibly, probably; maybe.
  • Ruổi

    Thông dụng: (ít dùng) pursue, go after.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top