Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dương bản

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
positive photograph

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

positive
ánh dương, dương bản
positive image
bản sao dương bản
positive copy
dương bản in
positive print
màn hình dương bản
positive display
phim dương bản
positive film
sự hiện ảnh dương bản
positive development
sự sao chụp âm dương bản
negative and positive copying
slide
dương bản (cho) đèn chiếu
lantern slide
transparency

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top