- Từ điển Việt - Anh
Bàn di động (hàn ép)
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
moving platen
traveling platen
travelling platen
Các từ tiếp theo
-
Bản địa
Tính từ: native, indigenous, indigenous, autochthonous, local, dân bản địa, the native people, nền văn hoá... -
Bản điện cực
plate, electrode, phát sinh gần bản điện cực ( trong pin mặt trời ), generated near the back electrode (insolar cell) -
Đài rađa
radiobeacon, beacon, máy theo dõi đài rađa, beacon tracker -
Dải rộng
broadband, broadband aerial, wideband, bộ khuếch đại dải rộng, broadband amplifier, bộ điều hướng dải rộng, broadband turner, dịch... -
Dải sắt
iron slips -
Màng bảo vệ
overlay, overlaying, protecting film, protective film -
Màng bảo vệ của mặt
surface protection film -
Màng bọc
coat, envelope, overlay, overlaying, protective film, protective shield, sheath, skin, vesicular film -
Thiết bị di động
mobile equipment, mobile installation, movable installation, các cơ cấu bảo dưỡng ( tmn ) hoặc thiết bị di động, maintenance entities... -
Thiết bị điện
electric fixtures, electrical equipment, electrical installation, fittings, bảo vệ thiết bị điện, electrical equipment protection, cơ quan...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Family Reastaurant and Cocktail Lounge
206 lượt xemConstruction
2.688 lượt xemA Science Lab
699 lượt xemNeighborhood Parks
342 lượt xemPublic Transportation
292 lượt xemMap of the World
646 lượt xemMath
2.110 lượt xemVegetables
1.348 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt