- Từ điển Việt - Anh
Dải quét
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
scanning range
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
scan band
Các từ tiếp theo
-
Màng axetat
acetate film -
Màng bao
sarking membrane, casing -
Thiết bị đẩy tàu
marine propeller, water propeller, water screw -
Bàn di động
moving table, roller table, traveling table, travelling table -
Bàn di động (hàn ép)
moving platen, traveling platen, travelling platen -
Bản địa
Tính từ: native, indigenous, indigenous, autochthonous, local, dân bản địa, the native people, nền văn hoá... -
Bản điện cực
plate, electrode, phát sinh gần bản điện cực ( trong pin mặt trời ), generated near the back electrode (insolar cell) -
Đài rađa
radiobeacon, beacon, máy theo dõi đài rađa, beacon tracker -
Dải rộng
broadband, broadband aerial, wideband, bộ khuếch đại dải rộng, broadband amplifier, bộ điều hướng dải rộng, broadband turner, dịch... -
Dải sắt
iron slips
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing the weather
209 lượt xemRestaurant Verbs
1.442 lượt xemThe Bedroom
330 lượt xemCars
1.987 lượt xemMusic, Dance, and Theater
167 lượt xemAir Travel
291 lượt xemPrepositions of Motion
199 lượt xemThe Space Program
212 lượt xemThe Kitchen
1.176 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn