- Từ điển Việt - Anh
Bản địa
Mục lục |
Thông dụng
Tính từ
Native, indigenous
- dân bản địa
- the native people
- nền văn hoá bản địa
- the native culture
- ngôn ngữ bản địa
- the indigenous language
- hổ là loài thú bản địa ở Än Độ
- the tiger is native to India
- ông ta di cư đến Mỹ và hoàn toàn trở thành người bản địa
- he's emigrated to the USA and gone completely native
- người da trắng ở đây không hoà nhập về mặt xã hội với người bản địa
- the white people here don't mix socially with the natives
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
indigenous
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
autochthonous
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
local
Xem thêm các từ khác
-
Bản điện cực
plate, electrode, phát sinh gần bản điện cực ( trong pin mặt trời ), generated near the back electrode (insolar cell) -
Đài rađa
radiobeacon, beacon, máy theo dõi đài rađa, beacon tracker -
Dải rộng
broadband, broadband aerial, wideband, bộ khuếch đại dải rộng, broadband amplifier, bộ điều hướng dải rộng, broadband turner, dịch... -
Dải sắt
iron slips -
Màng bảo vệ
overlay, overlaying, protecting film, protective film -
Màng bảo vệ của mặt
surface protection film -
Màng bọc
coat, envelope, overlay, overlaying, protective film, protective shield, sheath, skin, vesicular film -
Thiết bị di động
mobile equipment, mobile installation, movable installation, các cơ cấu bảo dưỡng ( tmn ) hoặc thiết bị di động, maintenance entities... -
Thiết bị điện
electric fixtures, electrical equipment, electrical installation, fittings, bảo vệ thiết bị điện, electrical equipment protection, cơ quan... -
Bàn điều khiển
benchboard, control assembly, control console, control deck, control desk, control panel, control points, desk, operator console, panel, bàn điều khiển... -
Bàn điều khiển sản xuất
production console -
Bàn điều khiển sang âm
sound console -
Đại số
như đại số học algebraic., algebra, algebraic, algebraic (al), algebraic geometry, algebraically, biểu thức đại số, an algebraic expression.,... -
Đại số Boole
boolean algebra -
Màng bôi trơn
film, lubricating film -
Mạng bốn cực
four-terminal network, quadripole, two-terminal-pair network, mạng bốn cực bắt chéo, x quadripole, mạng bốn cực hoạt động, active quadripole -
Mạng bốn cực cầu T
bridged-t network -
Mạng bốn cực đối xứng
symmetrical two-port network -
Mạng bốn cực hình pi
pi network -
Máng bốn đường
four-way pallet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.