Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thiết bị đẩy tàu

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

marine propeller
water propeller
water screw

Xem thêm các từ khác

  • Bàn di động

    moving table, roller table, traveling table, travelling table
  • Bàn di động (hàn ép)

    moving platen, traveling platen, travelling platen
  • Bản địa

    Tính từ: native, indigenous, indigenous, autochthonous, local, dân bản địa, the native people, nền văn hoá...
  • Bản điện cực

    plate, electrode, phát sinh gần bản điện cực ( trong pin mặt trời ), generated near the back electrode (insolar cell)
  • Đài rađa

    radiobeacon, beacon, máy theo dõi đài rađa, beacon tracker
  • Dải rộng

    broadband, broadband aerial, wideband, bộ khuếch đại dải rộng, broadband amplifier, bộ điều hướng dải rộng, broadband turner, dịch...
  • Dải sắt

    iron slips
  • Màng bảo vệ

    overlay, overlaying, protecting film, protective film
  • Màng bảo vệ của mặt

    surface protection film
  • Màng bọc

    coat, envelope, overlay, overlaying, protective film, protective shield, sheath, skin, vesicular film
  • Thiết bị di động

    mobile equipment, mobile installation, movable installation, các cơ cấu bảo dưỡng ( tmn ) hoặc thiết bị di động, maintenance entities...
  • Thiết bị điện

    electric fixtures, electrical equipment, electrical installation, fittings, bảo vệ thiết bị điện, electrical equipment protection, cơ quan...
  • Bàn điều khiển

    benchboard, control assembly, control console, control deck, control desk, control panel, control points, desk, operator console, panel, bàn điều khiển...
  • Đại số

    như đại số học algebraic., algebra, algebraic, algebraic (al), algebraic geometry, algebraically, biểu thức đại số, an algebraic expression.,...
  • Đại số Boole

    boolean algebra
  • Màng bôi trơn

    film, lubricating film
  • Mạng bốn cực

    four-terminal network, quadripole, two-terminal-pair network, mạng bốn cực bắt chéo, x quadripole, mạng bốn cực hoạt động, active quadripole
  • Mạng bốn cực cầu T

    bridged-t network
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top