Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dầm mắt cáo

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bent

Giải thích VN: Một kết cấu đường kính lớn được thiết kế để chịu tải theo cả chiều ngang chiều dọc, dụ như trên cầu, giàn giáo, hoặc các công trình theo kiểu nhịp [[cầu.]]

Giải thích EN: A transverse framework designed to carry either horizontal or vertical loads on a bridge, trestle, or other spanning structure.

lattice beam
lattice girder
latticed beam
trussed beam

Xem thêm các từ khác

  • Má cặp

    cable code, gripping jaws
  • Mã chập

    convolution code, convolutional code, convolutive code
  • Mạ chì

    lead cased, lead plated, lead plating, leaded, terne plating
  • Mạ chì mỏ hàn

    tinning a soldering iron
  • Băng giấy

    paper tape, slip, web, bộ băng giấy, paper-tape unit, bộ cuộn băng giấy, paper tape winder, bộ kiểm tra băng giấy, paper tape verifier,...
  • Bảng giờ tàu

    railroad guide, railroad rimetable, railroad schedule, railway guide, railway service, railway timetable, schedule, timetable, train schedule, thiết...
  • Bằng gỗ

    timber, wood, wooden, cầu tàu bằng gỗ, timber jetty, cầu vòm bằng gỗ, timber arched bridge, công trình bằng gỗ, timber building, công...
  • Băng hà

    danh từ, Động từ, glacial, glacier, glacier, to pass away, chất lắng băng hà, glacial outwash, cuội băng hà, glacial boulder, dòng chảy...
  • Băng hà đá

    rock glacier
  • Đám mây bụi

    dust cloud
  • Dầm móng

    footing beam, foundation beam, foundation bearer, foundation girder, ground beam
  • Dầm một nhịp

    one-span beam, simple beam, simply-supported beam, single beam
  • Mạ chịu nén

    compression flange
  • Mã chọn đường

    routing code
  • Mã chữ

    alphabetic code, code letter, letter code
  • Mã chữ (cái)

    letter code
  • Băng hà dọc

    glaciology
  • Băng hà thung lũng

    valley glacier
  • Băng hai mặt

    double-sided tape
  • Băng hệ thống

    system tables, system tape, system board, giải thích vn : là bảng chứa thông tin về một csdl , chẳng hạn như từ điểm dữ liệu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top