Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bỏng

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Burned, scalded, burning, parching, scalding
tay bị bỏng nước sôi
a hand scalded by boiling water
vết bỏng
a burn
bỏng a xít
burned by acid
chết bỏng
to die from burns
nói rát cổ bỏng họng
to speak oneself hoarse
cháy bỏng
parching hot
những ngày cháy bỏng
parching hot summer days
nóng bỏng
scalding hot, burning
những vấn đề nóng bỏng của thời đại
the burning issues of the times

Danh từ

Parched open cereal
bỏng ngô
parched maize, popcorn (Mỹ)

Xem thêm các từ khác

  • Bổng

    Thông dụng: danh từ, Tính từ: high, high-pitched, treble, (dùng phụ sau...
  • Bọng

    Thông dụng: danh từ, vesicle, bladder
  • Bộng

    Thông dụng: hollow., bộng cây, the hollow of a tree.
  • Nhân vị

    Thông dụng: for man's interests, for man's sake., chủ nghĩa nhân vị, personalism.
  • Nháng

    Thông dụng: shiny, glossy.
  • Nhăng

    Thông dụng: nonsensical., nói nhăng, to talk nonsense., chạy nhăng, to loiter about., lười học chỉ chạy...
  • Nhãng

    Thông dụng: forget., let slip, miss, nhãng mất cơ hội, to let slip an opportinity.
  • Bòng bong

    Thông dụng: danh từ, lygodium (a climbing fern), bamboo shavings
  • Nhắng

    Thông dụng: behave in a ridiculously domineering way, fuss domineering., làm gì mà nhắng lên thế, why are...
  • Bồng bột

    Thông dụng: ebullient, phong trào cách mạng dâng lên bồng bột, the revolutionary movement rose ebulliently,...
  • Nhằng

    Thông dụng: be entangle, be tangled, be ravelled., nhằng nhằng (láy, ý kéo dài) tough, rubber-like., nonsensical.,...
  • Nhẳng

    Thông dụng: slender; thin and frail., chân tai nhẳng, slender limbs.
  • Nhặng

    Thông dụng: danh từ. bluebottle.
  • Bóng đá

    Thông dụng: football
  • Nhâng nhâng

    Thông dụng: sameless, brazen-faced.
  • Bóng đái

    Thông dụng: bladder.
  • Nhăng nhẳng

    Thông dụng: insisten., nhăng nhẳng xin tiền mẹ, to ask insistently for money from one s mother.
  • Nhằng nhằng

    Thông dụng: xem nhằng (láy).
  • Nhằng nhẵng

    Thông dụng: drag out indefinitely., hang on to (somebody)., công việc nhằng nhẵng, an indefinitely dragged...
  • Nhắng nhít

    Thông dụng: fuss domineeringly.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top