Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mái nhiều bậc

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

fantail roof
steeped roof
stepped roof

Xem thêm các từ khác

  • Mái nhiều lớp

    built-up roofing, build-up roofing
  • Thất thường

    tính từ, erratic, inconstant, intermittent, erratic, irregular, lỗi thất thường, intermittent error, sự hư hỏng thất thường, intermittent...
  • Thấu kính

    danh từ, caliper compass, component, crown glass, lenticle, refractor, lens, giải thích vn : 1 . một loại kính quang học có khả năng tán...
  • Bản lát đường

    pavement slab
  • Bán lẻ

    sell (by) retail., link joint, retail, articulation, axis of revolution, fulcrum, garnet hinge, hinge, hinge joint, hinged, joint, knuckle, link, piano...
  • Bản lề chìm

    blind hinge, cut-in hinge, flush hinge
  • Dải phân cách

    median strip, separating strip, separator
  • Đại phân từ

    macromolecule, chain molecule, macromolecule, macroparticle, đại phân tử tuyến tính, linear macromolecule, đại phân tử tuyến tính, linear...
  • Đai phanh

    brake band, brake lining, brake strap, kẹp gốc đai phanh, brake band anchor clip
  • Đài phát tăng cường

    booster station
  • Đài phát thanh

    broadcast station, broadcasting station, radio station, sound broadcast transmitter, sound broadcasting, station, radio station, đài phát thanh địa...
  • Mái nổi

    floating roof, giải thích vn : loại mái nổi trên bề mặt của chất lỏng trữ làm giảm khoảng hơi nước và hạn chế khả...
  • Máng

    Động từ., Danh từ.: spout; gutter ., lock, lunette, magazine, pallet, riffler, rifle, shoot, slide, stool, tank,...
  • Mạng (điện)

    loop, mesh
  • Mạng (được) chuyển mạch

    csn (circuit-switched network)
  • Máng (hứng) dầu

    oil catcher
  • Mạng (lưới)

    mesh, mạng lưới tứ giác, quadrilateral mesh
  • Then dẫn hướng

    locating key, sliding key, slot-and-key, spline, feather, biên dạng then dẫn hướng, spline frofile, then dẫn ( hướng ), feather key
  • Bản lề chốt cố định

    fast-joint butt, fast-pin hinge, fixed pin butt hinge
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top