Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy đo kiểu thể vòm Ledoux

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

Ledoux bell meter

Giải thích VN: Một áp kế dùng để đo sự chênh lệch áp suất giữa hai điểm phát sinh do một hay nhiều dụng cụ đo lưu lượng khác nhau, dụ như một ống pitot (ống hở một đầu dùng trong các dụng cụ đo áp lực chất [[lỏng).]]

Giải thích EN: A manometer used to evaluate the difference in pressure between two points generated by one of various kinds of flow measurement instruments, such as a pitot tube.

Xem thêm các từ khác

  • Máy đo kiểu trục

    roller gage, roller gauge
  • Máy đo kinh vĩ ảnh

    phototheodolite, giải thích vn : một thiết bị theo dõi bằng quang học có gắn một máy đo đo kinh vĩ trên một máy quay phim và...
  • Máy đo Knudsen

    knudsen gauge, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo áp suất cực nhỏ bằng cách xác định lực của một chất khí tác...
  • Máy đo lập thể

    stereomicrometer, giải thích vn : là một dụng cụ đo vi lượng quang học được gắn vào kính thiên văn hay hệ thống tương tự...
  • Thùng lăng gạn

    decanting glass, decantation tank, decantation vessel, decanter
  • Thùng lạnh

    chill drawer, chill tank, chilling bath, chilling tub, chilling vat, cooler box, cooling bath, cooling tank, cooling vat, cooling vessel, icebox, refrigerating...
  • Thung lũng

    danh từ, dale, echinus, endoreic, vale, vallecula, valley, valley, thung lũng nắp thanh quản, vallecula epiglottica, thung lũng tiểu não, vallecula...
  • Bình hút ẩm

    dehydrating (silicagel) breather, desiccator, exsiccator, exsiccator
  • Bình kết tủa

    precipitation vessel
  • Bình khí

    air bottle, air tank, gas bottle, gas cylinder, gas holder, gas tank, bình khí nhiên liệu nén, fuel-gas cylinder, bình khí có áp ( tàu vũ trụ...
  • Bình khí có áp (tàu vũ trụ)

    pressurizing gas tank
  • Bình khí ép

    compressed air container
  • Bình khí lặn tuần hoàn

    open-circuit scuba, giải thích vn : một hệ thống lặn khí trong đó tất cả khí bị thải ra được thoát ngay vào [[nước.]]giải...
  • Bình khí máy bơm

    air vessel, giải thích vn : một khoang khí gắn với đường ống ở khía phân nước của máy bơm kiểu pitông , giúp bộ giảm...
  • Bình khí nén

    air bottle, air box, air receiver, pressurized tank, pressurizing gas tank
  • Bình khí nén (hàn)

    pressure cylinder
  • Bình khí nhiên liệu nén

    fuel-gas cylinder
  • Bình không khí nén

    air cylinder
  • Đế mài mờ

    ground base
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top