Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nây

Mục lục

Thông dụng

This (high, much...), that (high, much...).
bây giờ đã lớn bằng nây
He is now about this high.
Flabby fat part of pork sides.
Flabbily fat.
Ăn béo nây thế
What has he eaten to be so flabbily fat ?
(địa phương) như này

Xem thêm các từ khác

  • Nãy

    Thông dụng: just ago., khi nãy, just a moment ago., lúc nãy, just a while ago., ban nãy, just a short time ago.
  • Bản lề

    Thông dụng: Danh từ: hinge, (dùng phụ sau danh từ) important connecting...
  • Nấy

    Thông dụng: that [person]; that [thing]., sờ đến cái gì đánh rơi cái nấy, whenever one touches something,...
  • Nảy

    Thông dụng: Động từ., to bounce.
  • Nẩy

    Thông dụng: bounce., tung quả bóng lên cho rơi xuống rồi nẩy lên, to throw a ball into the air so that...
  • Bạn lòng

    Thông dụng: danh từ, sweetheart
  • Nạy

    Thông dụng: to pry; to prize., nạy cái nắp lên, to prize a lid open.
  • Bận lòng

    Thông dụng: tính từ, worried; anxious
  • Nậy

    Thông dụng: (địa phương) big., cái bánh này nậy hơn mấy cái bánh kia, this cake is bigger than all...
  • Bàn mảnh

    Thông dụng: Động từ: to hold private discussions, không tham gia thảo...
  • Này nọ

    Thông dụng: this and that; this, that and the other.
  • Bản năng

    Thông dụng: Danh từ: instinct, bản năng cơ bản, basic instinct, bản...
  • Thông dụng: Động từ., to dodge; to evade; to fend off.
  • Thông dụng: (địa phương) như này
  • Thông dụng: flimsy pretext., bullock s heart (cây, quả)., (thông tục) plenty., lấy nê đau bụng để...
  • Nề

    Thông dụng: smooth (mortar)., float., như phù, dùng nề xoa nhẵn mặt tường, to smooth even the surface...
  • Nẻ

    Thông dụng: tính từ., Động từ., cracked; chapped; choppy., to crack; to split.
  • Nể

    Thông dụng: Động từ., to respect;to have sonsideration for.
  • Nệ

    Thông dụng: concern oneself with trifles., nếu cứ nệ từng chuyện nhỏ thì khó mà chiều được,...
  • Nem

    Thông dụng: danh từ., pork hash wrapped in banana leaf.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top