Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mục lục

Thông dụng

Động từ

What.
đó
What is it?.
Whatever.
dẫu nghe điều anh cũng không nên nói
Whatever you hear, say nothing.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Giá

    Thông dụng: danh từ., Danh từ.: price; cost., value;, bean sprouts., giá...
  • Già

    Thông dụng: old; aged; senile., cô ta có vẻ già, she is begining to look old.
  • Giã

    Thông dụng: Động từ., Động từ., to grind; to bray; to crush., to neutralize.
  • Thò lò

    Thông dụng: Động từ, to run, to be snotty
  • Giả

    Thông dụng: false; artificial; forged., to pretend; to feign., to disguise., răng giả, false teeth., giả đau,...
  • Thổ lộ

    Thông dụng: Động từ, to confess, to pour out
  • Giạ

    Thông dụng: danh từ., measure weighing about thirty kilograms of grain.
  • Thợ may

    Thông dụng: danh từ, tailor
  • Già cả

    Thông dụng: venerably old, elderly, lễ độ với người già cả, to be courteous to the elderly people.
  • Gia cầm

    Thông dụng: domestic fowls, poultry.
  • Thoả

    Thông dụng: Động từ, to be sateated, to be satisfied
  • Thoả đáng

    Thông dụng: tính từ, satisfactory
  • Thoả mãn

    Thông dụng: Động từ, to satisfy, to meet fully
  • Gia cư

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) abode., sống vô gia cư chết vô địa táng, abodeless when alive, graveless...
  • Thói

    Thông dụng: danh từ, habit, practice
  • Thôi

    Thông dụng: danh từ, Động từ, a long while, to stop, no more, ever
  • Giả định

    Thông dụng:, to suppose, to assume,, supposed ; subjunctive
  • Thối

    Thông dụng: tính từ, Động từ, stinking; addle, rotten, to give back (change,.)
  • Thỏi

    Thông dụng: danh từ, bar, lump
  • Giả đò

    Thông dụng: như giả bộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top