Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nóng đỏ

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

strength

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

red-hot
concentration
biên dạng nồng độ tạp chất
impurity concentration profile
dập (tắt) nồng độ
concentration quenching
dòng nồng độ
concentration current
giá trị nồng độ giới hạn ngưỡng
maximum allowable concentration (MAC)
giới hạn nồng độ
concentration limit
hiệu nồng độ
concentration difference
khuếch tán (theo) nồng độ
concentration diffusion
nồng độ amoniac
ammonia concentration
nồng độ an toàn
safe concentration
nồng độ axit
acid concentration
nồng độ bão hòa
saturation concentration
nồng độ bụi trong không khí
airborne dust concentration
nồng độ cân bằng
equilibrium concentration
nồng độ chất thải
waste concentration
nồng độ cùng tinh
eutectic concentration
nồng độ dầu
oil concentration
nồng độ dung dịch
solution concentration
nồng độ electron
electron concentration
nồng độ electron hóa trị
valence electron concentration
nồng độ freon
freon concentration
nồng độ gây chết người
lethal concentration
nồng độ gây chết trung bình
median lethal concentration
nồng độ gây nổ
explosure concentration
nồng độ giới hạn
limiting concentration
nồng độ giới hạn cho phép
maximum permissible concentration
nồng độ hỗn hợp
mixture concentration
nồng độ khối chất màu tới hạn
cpvc (criticalpigment volume concentration)
nồng độ khối chất màu tới hạn
critical pigment volume concentration (cpvc)
nồng độ môi chất lạnh
refrigerant concentration
nồng độ mức mặt đất (chất độc)
ground level concentration (GLC)
nồng độ muối
salt concentration
nồng độ nước muối
brine concentration
nồng độ ơtecti
eutectic concentration
nồng độ ôzon
ozone concentration
nồng độ phát tán cực đại
maximum emission concentration
nồng độ tạp chất
impurity concentration
nồng độ thấp
low concentration
nồng độ theo thể tích
volume concentration
nồng độ tới hạn
critical concentration
nồng độ tức thời
background concentration
nồng độ tức thời
instantaneous concentration
nồng độ tỷ đối
concentration ratio
nồng độ đất trong khí quyển
soil atmosphere concentration
nồng độ đỉnh
peak concentration
nồng độ được phép cực đại
maximum allowable concentration (MAC)
pin nồng độ
concentration cell

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

concentration
dịch ngâm nồng độ cao
high-concentration mash
nồng độ rượu
alcohol concentration
nồng độ đường trong nước
sugar-in-water concentration
strength
nồng độ tạp chất
polluting strength
nước ép nồng độ đồng nhất
single-strength juice

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top