Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhả

Mục lục

Thông dụng

Spit out.
Ăn nhả xương
To Spit out bones while eating fish.
Discharges, cough out.
Ông sưởi nhả khói
The chimney discharges smoke.
Nhả tiền ra
To cough out money.
Come unstuck, do not stick any longer.
Too familiar.
Nói nhả
To speak in too familiar way.

Xem thêm các từ khác

  • Bỏ bớt

    Thông dụng: reduse, cut down., bỏ bớt những thủ tục không cần thiết, to cut down unnecessary formalities.
  • Bỏ bừa

    Thông dụng: leave in desorder, leave in a terrible mess.
  • Bố cái

    Thông dụng: (từ cũ, nghĩa cũ) father and mother, parents.
  • Bó cẳng

    Thông dụng: to confine, trời mưa bó cẳng ở nhà, to be confined by rain to one's house
  • Bộ cánh

    Thông dụng: (thông tục) sunday clothes, sunday best, thắng bộ cánh mới, to sport one's new sunday best
  • Bố cáo

    Thông dụng: (từ cũ, nghĩa cũ) proclaim., bố cáo một chỉ dụ, to proclaim a royal decree.
  • Bồ cào

    Thông dụng: rake.
  • Bó cạp

    Thông dụng: như bọ cạp
  • Bò cạp

    Thông dụng: danh từ., scorpion
  • Bọ cạp

    Thông dụng: như bò cạp, scorpion
  • Nhà chùa

    Thông dụng: the buddhist clergy, buddhist monk., không dám quấy quả nhà chùa, not to dare trouble the buddhist...
  • Bố chính

    Thông dụng: danh từ, feudal provincial mandarin in charge of tax and financial affairs
  • Bờ cõi

    Thông dụng: danh từ, frontier, border, territory, country
  • Bõ công

    Thông dụng: be worth troubling about, be worth one's while., như thế cũng bõ công anh, it was worth your while.
  • Nhà gá

    Thông dụng: gambling house owner.
  • Bộ dạng

    Thông dụng: Danh từ.: bearing and figure (nói khái quát), trông bộ dạng...
  • Bồ đào

    Thông dụng: danh từ, rượu bồ đào, wine
  • Bồ đề

    Thông dụng: *, danh từ, snowbell, styrax, cửa bồ đề, buddhist shrines (in relation with buddhist believers)
  • Nhã giám

    Thông dụng: (cũ) examine with benevolence.
  • Bố đĩ

    Thông dụng: (form of addressing a) peasant with a daughter as first child
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top