- Từ điển Anh - Việt
Bold
Nghe phát âmMục lục |
/boʊld/
Thông dụng
Tính từ
Dũng cảm, táo bạo, cả gan, bạo dạn
Trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh
Rõ nét, đậm nét
Dốc ngược, dốc đứng
To make so bold as to do sth
Đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)
Chuyên ngành
Toán & tin
đậm nét
Xây dựng
kiểu chữ in đậm
Kỹ thuật chung
đậm
đậm (nét)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adventurous , assuming , audacious , aweless , bantam , courageous , daring , dauntless , enterprising , fearless , forward , gallant , heroic , intrepid , resolute , unafraid , undaunted , valiant , valorous , barefaced , brash , brassy , cheeky , coming on strong , confident , fresh , gritty , gutsy , immodest , impudent , insolent , nervy , pert , presumptuous , rude , sassy , saucy , shameless , smart , smart-alecky , spunky , clear , colorful , conspicuous , definite , evident , eye-catching , flashy , forceful , lively , loud , manifest , plain , prominent , pronounced , showy , spirited , strong , vivid , adventuresome , daredevil , venturesome , venturous , doughty , fortitudinous , game , hardy , mettlesome , plucky , stout , stouthearted , assumptive , boldfaced , brazen , contumelious , familiar , impertinent , malapert , overconfident , presuming , pushy , arresting , marked , observable , outstanding , pointed , remarkable , salient , signal , striking , abrupt , precipitous , sheer , acclivitous , arrogant , assured , bardy , big , bodacious , brave , bright , chivalrous , dashing , defiant , fierce , haughty , hoidenish , imprudent , jagged , large , manly , massive , powerful , steep , unabashed , vainglorious , wise
Từ trái nghĩa
adjective
- afraid , cowardly , fearful , meek , shy , timid , weak , quiet , reticent , retiring , timorous , faint , fair , light , bashful , coy , diffident , modest
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bold-faced
/ ´boul¸feist /, tính từ, trơ tráo, mặt dạn mày dày, (ngành in) đậm (chữ in), -
Bold character
chữ đậm, -
Bold cliff
dốc đứng, -
Bold face
kiểu chữ đâm, kiểu chữ đậm, -
Bold net
đậm, -
Bold print
kiểu chữ đâm, kiểu chữ đậm, -
Bold printing
in có sự cố, in hỏng, sự in đậm nét, sự in hỏng, -
Bold shore
bờ dốc đứng, -
Bold type
kiểu chữ nét đậm, -
Bolder method
phương pháp thanh trùng kéo dài, -
Boldface
mặt đậm, kiểu chữ đậm, chỗ in đậm, -
Boldly
Phó từ: táo bạo, liều lĩnh, trơ trẽn, trâng tráo, -
Boldness
/ ´bouldnis /, Danh từ: tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo,... -
Boldo
bondo (lá cọng), -
Bole
/ boul /, Danh từ: thân cây, Hóa học & vật liệu: sét vôi sắt,... -
Bolection
/ bə´lekʃən /, danh từ, Đường gờ nhô ra, -
Bolection mould(ing)
đường gờ lồi, -
Bolero
/ bou´lɛərou /, Danh từ: Điệu nhảy bôlêrô, Áo bôlêrô, -
Boletus
/ bou´li:təs /, Danh từ, số nhiều boletuses, boleti: loại nấm nhiều cùi (có loại có thể ăn được),... -
Bolide
/ ´boulaid /, Danh từ: sao băng, Đạn lửa, Toán & tin: (thiên văn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.