Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đáp

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To answer ; to reply
đáp lời người nào
to make a reply to someone

Động từ

to take (train, plane)
to land
to come to ground

Xem thêm các từ khác

  • Đạp

    Thông dụng: Động từ, to stamp; to trample
  • Đập

    Thông dụng: danh từ, Động từ, dam; barrage, to beat; to threash; to smash
  • Đập lại

    Thông dụng: retort; counter-attack
  • Dát

    Thông dụng: Động từ., to inlay., to laminate; to make thinner, áo dát vàng, a gold-inlaid shirt.
  • Dắt

    Thông dụng: to lead; to tow; to guide., dắt con đi, to lead son by the hand.
  • Dạt

    Thông dụng: to drift; to be driven., trôi dạt vào bờ, to drift on shore.
  • Ráy

    Thông dụng: ear-wax, cerumen., (thực vật) alocasia.
  • Dật

    Thông dụng: Động từ., to live in retirement.
  • Rày

    Thông dụng: từ rày về sau from now on
  • Dặt

    Thông dụng: gram, lightly., dặt mồi thuốc vào nõ điếu, to cram lihgtly a pellet of tobaco into a pipe's...
  • Rây

    Thông dụng: Động từ, to sift; to bolt; to tummy
  • Rầy

    Thông dụng: Động từ, to chide; to rebuke; to scold
  • Đắt

    Thông dụng: Tính từ: expensive; dear; costly, bán đắt, to sell dear
  • Rẫy

    Thông dụng: danh từ, farm field
  • Đạt

    Thông dụng: Động từ: to reach; to attain, đạt được hạnh phúc, to...
  • Rảy

    Thông dụng: sprinkle., rảy nước xuống sân trước khi quét, to sprinkle the yard with water before sweeping...
  • Đặt

    Thông dụng: Động từ: to place; to put; to set; to depose; to lay, Động...
  • Thông dụng: trumpet., shine obliquely, splash obliquely., con voi ré, the elephant trumpeted., nắng ré đầu...
  • Thông dụng: to be cracked (chuông), kêu rè, (of bell) to round cracked
  • Thông dụng: Động từ, to faw by the wind
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top