- Từ điển Việt - Anh
Sự chuyển
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
conversion
- sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang băng
- tape-to-tape conversion
- sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ)
- tape-to-card conversion
- sự chuyển hóa năng lượng
- conversion of energy
- sự chuyển hóa năng lượng
- energy conversion
- sự chuyển vị tần
- frequency conversion
- sự chuyển đổi
- conversion gain
- sự chuyển đổi beta
- beta conversion
- sự chuyển đổi các chuẩn
- standards conversion
- sự chuyển đổi chế độ
- mode conversion
- sự chuyển đổi chương trình
- program conversion
- sự chuyển đổi con trỏ
- pointer conversion
- sự chuyển đổi dạng thức
- format conversion
- sự chuyển đổi giao thức
- protocol conversion
- sự chuyển đổi hàng loạt
- mass conversion
- sự chuyển đổi khối
- mass conversion
- sự chuyển đổi kiểu
- mode conversion
- sự chuyển đổi kiểu
- type conversion
- sự chuyển đổi kiểu ngầm
- implicit type conversion
- sự chuyển đổi kiểu rõ ràng
- explicit type conversion
- sự chuyển đổi kiểu tường minh
- explicit type conversion
- sự chuyển đổi liên tục-liên tục
- direct current to direct current conversion
- sự chuyển đổi mã
- code conversion
- sự chuyển đổi MA-MP
- MA-Mp conversion
- sự chuyển đổi môi trường
- media conversion
- sự chuyển đổi nhị phân
- binary conversion
- sự chuyển đổi nhiệt ion
- thermoelectric power conversion
- sự chuyển đổi nhiệt điện ly
- thermoelectric power conversion
- sự chuyển đổi pha
- phase conversion
- sự chuyển đổi phép gán
- assignment conversion
- sự chuyển đổi phương thức
- mode conversion
- sự chuyển đổi sao-tam giác
- star-delta conversion
- sự chuyển đổi số
- digital conversion
- sự chuyển đổi số học
- arithmetic conversion
- sự chuyển đổi số nguyên dài
- long integer conversion
- sự chuyển đổi song song
- parallel conversion
- sự chuyển đổi tần số
- frequency conversion
- sự chuyển đổi tập tin
- file conversion
- sự chuyển đổi thông số facsimile
- facsimile parameters conversion
- sự chuyển đổi thử nghiệm
- pilot conversion
- sự chuyển đổi tia quét
- scan conversion
- sự chuyển đổi tiêu chuẩn
- standards conversion
- sự chuyển đổi tự động
- automatic conversion
- sự chuyển đổi tương tranh
- concurrent conversion
- sự chuyển đổi tương tự-số
- analog-to-digital conversion
- sự chuyển đổi tương tự-số nhanh
- flash analog-to-digital conversion
- sự chuyển đổi địa chỉ
- address conversion
- sự chuyển đổi đối số hàm
- function argument conversion
conveyance
movement
- sự chuyển dữ liệu
- data movement
- sự chuyển động của khối đất
- movement of earth masses
- sự chuyển động của nhiễm sắc thể
- chromosome movement
- sự chuyển động của vỏ trái đất
- movement of earth crust
- sự chuyển động dọc
- to-and-for movement
- sự chuyển động hướng trục
- end (long) movement
- sự chuyển động khối
- mass movement
- sự chuyển động không khí
- air motion [movement]
- sự chuyển động vô năng
- unproductive movement
transfer
- sự chuyển (phụ) tải
- load transfer
- sự chuyển ảnh
- image transfer
- sự chuyển bán thành phẩm
- blank transfer
- sự chuyển bit nối tiếp
- bit-serial transfer
- sự chuyển bit song song
- bit-parallel transfer
- sự chuyển bit tuần tự
- bit-serial transfer
- sự chuyển công việc nhóm
- group job transfer
- sự chuyển cuộc gọi
- call transfer
- sự chuyển dịch đồng bộ
- synchronous transfer
- sự chuyển dữ liệu
- data transfer
- sự chuyển dữ liệu trong
- internal data transfer
- sự chuyển dữ liệu đồng bộ
- synchronous data transfer
- sự chuyển giao công nghệ
- technology transfer
- sự chuyển giao công nghệ
- transfer of technology
- sự chuyển giao hình ảnh
- image transfer
- sự chuyển giao nhiệt bức xạ
- radiative heat transfer
- sự chuyển giao pha
- phase transfer
- sự chuyển giao phía trước
- forward transfer-FT
- sự chuyển giao theo tia
- radial transfer
- sự chuyển giao xuyên tâm
- radial transfer
- sự chuyển giao điện tích
- charge transfer
- sự chuyển giao động lượng
- momentum transfer
- sự chuyển hơi nước
- vapor transfer
- sự chuyển khối
- block transfer
- sự chuyển khối
- mass transfer
- sự chuyển khôi bit
- bit block transfer
- sự chuyển khối bit
- BLT (bitblock transfer)
- sự chuyển khối cacbon
- carbon mass transfer
- sự chuyển không đồng bộ
- asynchronous transfer mode (ABM)
- sự chuyển lệnh
- instruction transfer
- sự chuyển ngân hàng
- budgetary transfer
- sự chuyển ngoại vi
- peripheral transfer
- sự chuyển nối tiếp
- serial transfer
- sự chuyển quỹ đạo
- orbit transfer
- sự chuyển song song
- parallel transfer
- sự chuyển tải
- freight transfer
- sự chuyển tải
- load transfer
- sự chuyển tập tin
- file transfer
- sự chuyển tệp
- file transfer
- sự chuyển thông báo
- message transfer
- sự chuyển tiền bằng điện tử
- electronic funds transfer (EFT
- sự chuyển tiền gửi ngân hàng
- transfer of credits
- sự chuyển tiền điện tử
- EFT (electronicfunds transfer)
- sự chuyển tiền điện tử
- electronic funds transfer (EFT)
- sự chuyển tiền điện tử ở điểm bán hàng
- electronic funds transfer at point of sale (EFTPOS)
- sự chuyển tiền điện tử tại điểm bán
- EFTPOS (electronicfunds transfer at point of sale)
- sự chuyển tính từ
- magnetic transfer
- sự chuyển toàn phần
- total transfer
- sự chuyển tổng
- total transfer
- sự chuyển tuần hoàn
- cyclic transfer
- sự chuyển và thao tác công việc
- job transfer and manipulation (JTM)
- sự chuyển và thao tác công việc
- JTM (jobtransfer and manipulation)
- sự chuyển văn bản điện tử
- electronic text transfer
- sự chuyển văn bản điện tử
- ETT (electronictext transfer)
- sự chuyển vòng
- cyclic transfer
- sự chuyển đạt phim
- film transfer
- sự chuyển điện tích
- charge transfer
- sự chuyển điều khiển
- control transfer
- sự chuyển điều khiển
- transfer of control
- sự chuyển điều khiển không điều kiện
- unconditional transfer of control
transferring
translation
transmission
transport
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
charge
transfer
- sự chuyển chi
- transfer payments
- sự chuyển chi kinh phí
- transfer of appropriation
- sự chuyển cổ phiếu ra nước ngoài
- foreign transfer of shares
- sự chuyển giao công nghệ, kĩ thuật
- transfer of technology
- sự chuyển khoản bằng telex
- telex transfer
- sự chuyển khoản bằng điện tử
- electronic transfer
- sự chuyển khoản ngân hàng
- bank transfer
- sự chuyển khoản qua bưu điện
- postal transfer
- sự chuyển khoản từ xa
- electronic funds transfer systems
- sự chuyển khoản điện tử
- electronic transfer
- sự chuyển ngân miễn phí
- nominal transfer
- sự chuyển ngoại tệ
- foreign exchange transfer
- sự chuyển ngượng cổ phiếu
- transfer of shares
- sự chuyển nhượng chứng khoán
- transfer of securities
- sự chuyển nhượng có khả năng miễn thuế
- potential exempt transfer
- sự chuyển nhượng cổ phiếu
- stock transfer
- sự chuyển nhượng cổ phiếu
- transfer of shares
- sự chuyển nhượng dối trá
- fraudulent transfer
- sự chuyển nhượng giả mạo cổ phiếu
- forged transfer of shares
- sự chuyển nhượng giữa (những) người sống
- transfer inter livers
- sự chuyển nhượng giữa (những) người sống
- transfer inter vivos
- sự chuyển nhượng hạn ngạch
- transfer of quota
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu
- transfer of ownership
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu
- transfer of property
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu
- transfer of title
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu, sản quyền
- transfer of property
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu, sang tên
- transfer of title
- sự chuyển nhượng tài sản
- transfer of property
- sự chuyển nhượng thư tín dụng
- transfer of letter of credit
- sự chuyển nhượng tiền bằng điện thoại
- telegraphic transfer
- sự chuyển nhượng toàn bộ
- package transfer
- sự chuyển nhượng toàn ngạch (thư tín dụng)
- total transfer
- sự chuyển nhượng trong nội bộ công ty
- intra-company transfer
- sự chuyển nhượng, sang tên cổ phiếu
- share transfer
- sự chuyển nợ
- debt transfer
- sự chuyển tài khoản bằng telex
- telex transfer
- sự chuyển tiền
- money transfer
- sự chuyển tiền bằng điện tử
- electronic funds transfer systems
- sự chuyển tiền qua cáp của ngân hàng
- bank cable transfer
- sự chuyển tiền qua điện báo
- telegraphic transfer
- sự chuyển trả (nợ) tự động
- automatic debit transfer
- sự chuyển vốn
- funds transfer
- sự chuyển vốn
- transfer of financial resources
- sự chuyển vốn
- transfer of funds
transference
Xem thêm các từ khác
-
Sự chuyển (dữ liệu, tín hiệu)
transfer -
Sự chuyển (phụ) tải
load transfer -
Cột khung
frame leg, frame post, leg of frame, upright of frame -
Cốt làm việc
working reinforcement -
Cột lan can
baluster parapet, guardrail post, post of railing, rail post -
Lời nhẹ nhàng
eunuch -
Lõi nhiều cửa
multi-aperture core -
Lợi nhuận
earnings, gain, profit, profit ratio, profitable, yield, lợi nhuận để lại, retained earnings, chi phí quản lý và lợi nhuận, costs, overhead... -
Lợi nhuận (theo) kế hoạch
planned profit -
Lợi nhuận cân bằng
balance profit -
Lợi nhuận cơ bản
base profit -
Lợi nhuận của công ty
company earning -
Lợi nhuận để lại
retained earnings -
Lợi nhuận được giữ lại
retained profit -
Lợi nhuận kế toán được
book profits -
Lợi nhuận khai thác ròng sau khi nộp thuế
net operating profit after taxes (nopat) -
Lợi nhuận quá mức
excess profits -
Lợi nhuận ròng
net profit -
Lợi nhuận siêu thương
super normal profit -
Lợi nhuận thuần
net profit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.