Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thủ quỹ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
cashier

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

treasurer

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cashier
teller
unit teller

Xem thêm các từ khác

  • Thử thách

    danh từ, Động từ, challenging, challenge, trial; challenge, to try, to challenge
  • Thụ thai

    Động từ, conceive, to conceive, to be impregnated
  • Rượu vang

    danh từ, lager, madeira, vine, vinous, wine, wine, bệnh rượu vang, wine disease, buôn bán rượu vang, trading in wine, chai rượu vang, wine-bottling,...
  • Rút lui

    Động từ, retirement, to stand down; to withdraw
  • Bánh bao

    danh từ, doughboy, dumpling, dumpling, bánh bao nhân táo, apple-dumpling
  • Tham nhũng

    Động từ, corruption, embezzlement, to harass for bribes
  • Thẩm phán

    danh từ, adjudicator, judge, justice, magistrate, judge, thẩm phán chuyên án, ad hoc judge, thẩm phán dự khuyết, deputy judge, thẩm phán...
  • Người hầu

    servant, valel., waiter
  • Bánh kem

    cream-cake; cheese-cake ., cream bun, torte
  • Sắc tộc

    race, ethnic group., ethnic group
  • Biện hộ

    to defend, to act as counsel for, to act as apologist for, pleading, pleadings, biện hộ cho bên bị, to defend the defendant, biện hộ cho bên...
  • Biến hóa

    transform, evolve, versatile, multiform, metabolize, quá trình từ vượn biến thành người, the evolution of the ape into man, chiến thuật...
  • Định hạn

    set the deadline to., term
  • Biện luận

    Động từ: to reason, to argue, to discuss, discourse, argue, càng biện luận càng tỏ ra đuối lý, the...
  • Biện lý

    danh từ, reasoning, public prosecutor, public prosecutor
  • Biên nhận

    Danh từ: receipt, invoice, acknowledgement, certificate, invalid voucher, receipt, receipt slip, release, voucher,...
  • Biên tập

    Động từ., edit, biên soạn, biên soạn, to edit, chế độ biên tập, edit mode, danh mục quyết định biên tập, edl (editdecision...
  • Biên tập viên

    publisher's reader, editor
  • Định kiến

    ficed idea., prejudice, có định kiến về một vấn đề gì, to have a fixed idea about some question., định kiến không công bằng (...
  • Thư viện

    danh từ, library, library resource centre (learning resource centre), library, bản phát hành thư viện chương trình, plr (programlibrary release),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top