- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị di động
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mobile equipment
mobile installation
movable installation
Các từ tiếp theo
-
Thiết bị điện
electric fixtures, electrical equipment, electrical installation, fittings, bảo vệ thiết bị điện, electrical equipment protection, cơ quan... -
Bàn điều khiển
benchboard, control assembly, control console, control deck, control desk, control panel, control points, desk, operator console, panel, bàn điều khiển... -
Bàn điều khiển sản xuất
production console -
Bàn điều khiển sang âm
sound console -
Đại số
như đại số học algebraic., algebra, algebraic, algebraic (al), algebraic geometry, algebraically, biểu thức đại số, an algebraic expression.,... -
Đại số Boole
boolean algebra -
Màng bôi trơn
film, lubricating film -
Mạng bốn cực
four-terminal network, quadripole, two-terminal-pair network, mạng bốn cực bắt chéo, x quadripole, mạng bốn cực hoạt động, active quadripole -
Mạng bốn cực cầu T
bridged-t network -
Mạng bốn cực đối xứng
symmetrical two-port network
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.443 lượt xemAircraft
288 lượt xemDescribing the weather
213 lượt xemPrepositions of Motion
202 lượt xemThe Utility Room
228 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.206 lượt xemAn Office
249 lượt xemSports Verbs
180 lượt xemPlants and Trees
636 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt