- Từ điển Việt - Pháp
A hoàn
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) servante
Các từ tiếp theo
-
A la hán
(tôn giáo) arhant; arahant; lo-hant -
A phiến
(từ cũ, nghĩa cũ) (cũng nói a phiện) opium -
A tòng
Agir en complice kẻ a tòng complice -
Abcd9
ko co dau ban -
Ai
qui, quiconque, quel; lequel, personne (en tournure négative), quelqu'un, (nói tắt của ai ai), ai đấy, qui est là?, bất cứ ai, n'importe... -
Ai ai
Tout le monde; tout un chacun Ai ai cũng biết thế tout le monde le sait -
Ai cập học
Égyptologie nhà Ai Cập học égyptologue -
Ai nấy
Tous sans exception; tout le monde Ai nấy đều phấn khởi tout le monde est enthousiaste -
Ai oán
Plaintif; lamentable Giọng ai oán ton plaintif Lời rên rỉ ai oán gémissements lamentables -
Ai đời
(kng) c\'est étrange! Ai đời chuyện vô lí thế mà nó cũng tin c\'est étrange! il croit à une telle absurdité!
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
164 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemThe Supermarket
1.161 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?