Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

A tòng

Agir en complice
kẻ a tòng
complice

Xem thêm các từ khác

  • Abcd9

    ko co dau ban
  • Ai

    qui, quiconque, quel; lequel, personne (en tournure négative), quelqu'un, (nói tắt của ai ai), ai đấy, qui est là?, bất cứ ai, n'importe...
  • Ai ai

    Tout le monde; tout un chacun Ai ai cũng biết thế tout le monde le sait
  • Ai cập học

    Égyptologie nhà Ai Cập học égyptologue
  • Ai nấy

    Tous sans exception; tout le monde Ai nấy đều phấn khởi tout le monde est enthousiaste
  • Ai oán

    Plaintif; lamentable Giọng ai oán ton plaintif Lời rên rỉ ai oán gémissements lamentables
  • Ai đời

    (kng) c\'est étrange! Ai đời chuyện vô lí thế mà nó cũng tin c\'est étrange! il croit à une telle absurdité!
  • Am

    Petite pagode, pagodon (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) retraite (d\'un philosophe), asile (retiré) Am Bạch Vân asile Bạch Vân (de Nguyễn...
  • Am hiểu

    Comprendre à fond; posséder à fond; se conna†tre à; s\'entendre; être ferré Am hiểu về âm nhạc s\'entendre en musique
  • Am tường

    Conna†tre à fond; être au courant Anh ấy chưa am tường công việc il n est pas encore au courant des affaires
  • An

    (ít dùng) en paix; paisible; tranquille; calme; en s‰reté; en quiétude An bần lạc đạo se contenter de vivre dans la pauvreté et pratiquer...
  • An-bom

    Album
  • An bài

    (từ cũ, nghĩa cũ) disposer; prédestiner Chúa đã an bài như vậy Dieu a ainsi disposé
  • An dưỡng

    Se reposer; être en convalescence nhà an dưỡng an dưỡng đường an dưỡng đường
  • An dưỡng đường

    Maison de repos; maison de convalescence; sanatorium; maison de santé
  • An giấc

    (cũng nói yên giấc) dormir d\'un sommeil tranquille an giấc ngàn thu dormir du sommeil éternel
  • An hưởng

    Jouir en paix An hưởng tuổi già jouir en paix de ses vieux jours
  • An hảo

    (từ cũ, nghĩa cũ) en parfait état Mọi việc đều an hảo tout est en parfait état
  • An khang

    (kiểu cách, từ cũ nghĩa cũ) en paix et en bonne santé Cả gia đình được an khang toute la famille est en paix et en bonne santé
  • An nghỉ

    Reposer en paix nơi an nghỉ cuối cùng dernière demeure
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top