- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
An
(ít dùng) en paix; paisible; tranquille; calme; en s‰reté; en quiétude An bần lạc đạo se contenter de vivre dans la pauvreté et pratiquer... -
An-bom
Album -
An bài
(từ cũ, nghĩa cũ) disposer; prédestiner Chúa đã an bài như vậy Dieu a ainsi disposé -
An dưỡng
Se reposer; être en convalescence nhà an dưỡng an dưỡng đường an dưỡng đường -
An dưỡng đường
Maison de repos; maison de convalescence; sanatorium; maison de santé -
An giấc
(cũng nói yên giấc) dormir d\'un sommeil tranquille an giấc ngàn thu dormir du sommeil éternel -
An hưởng
Jouir en paix An hưởng tuổi già jouir en paix de ses vieux jours -
An hảo
(từ cũ, nghĩa cũ) en parfait état Mọi việc đều an hảo tout est en parfait état -
An khang
(kiểu cách, từ cũ nghĩa cũ) en paix et en bonne santé Cả gia đình được an khang toute la famille est en paix et en bonne santé -
An nghỉ
Reposer en paix nơi an nghỉ cuối cùng dernière demeure
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Farming and Ranching
221 lượt xemSimple Animals
171 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemThe U.S. Postal System
146 lượt xemA Science Lab
698 lượt xemMap of the World
645 lượt xemThe Baby's Room
1.431 lượt xemThe Living room
1.316 lượt xemBirds
368 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn