- Từ điển Việt - Pháp
An toàn khu
(từ cũ, nghĩa cũ) zone de sécurité
Các từ tiếp theo
-
An toạ
(trang trọng) prendre place; s\'asseoir à sa place Xin mời các vị an toạ je vous prie de vous asseoir à vos places -
An trí
Exiler; bannir; proscrire đưa đi an trí envoyer en exil nơi an trí lieu d exil; terre d exil -
An táng
(trang trọng) inhumer; enterrer lễ an táng obsèques; funérailles; inhumation; enterrement -
An tâm
Tranquille; sans inquiétude; en toute quiétude -
An tức hương
(dược học) benjoin -
An vị
Être en place; prendre place Mời an vị prière de prendre place -
An ủi
Consoler; soulager (quelqu\'un) dans son chagrin giải thưởng an ủi prix de consolation -
Ang
Jarre (en terre cuite) Ang nước jarre d\'eau Bo†te à bétel (en cuivre) -
Ang áng
Xem áng -
Anh
Mục lục 1 Grand frère 2 Cousin (fils d\'un grand frère ou d\'une grande soeur du père ou de la mère) 3 (nom générique désignant un homme encore...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.419 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemAircraft
278 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemBirds
359 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemInsects
166 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"