- Từ điển Việt - Pháp
An thai
(y học) qui conserve bien le foetus
Các từ tiếp theo
-
An thân
Tranquille; exempt de tout tracas Tìm chốn an thân chercher un coin où l\'on soit exempt de tout tracas -
An toàn
De sécurité; de s‰reté Đai an toàn ceinture de sécurité Khóa an toàn serrure de s‰reté -
An toàn khu
(từ cũ, nghĩa cũ) zone de sécurité -
An toạ
(trang trọng) prendre place; s\'asseoir à sa place Xin mời các vị an toạ je vous prie de vous asseoir à vos places -
An trí
Exiler; bannir; proscrire đưa đi an trí envoyer en exil nơi an trí lieu d exil; terre d exil -
An táng
(trang trọng) inhumer; enterrer lễ an táng obsèques; funérailles; inhumation; enterrement -
An tâm
Tranquille; sans inquiétude; en toute quiétude -
An tức hương
(dược học) benjoin -
An vị
Être en place; prendre place Mời an vị prière de prendre place -
An ủi
Consoler; soulager (quelqu\'un) dans son chagrin giải thưởng an ủi prix de consolation
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Map of the World
635 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemMammals II
316 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemPrepositions of Description
130 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.