- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
An nghỉ
Reposer en paix nơi an nghỉ cuối cùng dernière demeure -
An nhiên
(ít dùng) calme; impassible an nhiên tự tại (ít dùng) calme et satisfait -
An nhàn
Un paisible loisir Sống cuộc đời an nhàn vivre dans un paisible loisir -
An ninh
En sécurité; en s‰reté Sécurité An ninh xã hội sécurité sociale Cơ quan an ninh service de la sécurité Nhân viên an ninh agents de la... -
An phận
Être content de son sort; se contenter de sa situation an phận thủ thường se contenter de son sort et ne pas s\'écarter de la norme -
An thai
(y học) qui conserve bien le foetus -
An thân
Tranquille; exempt de tout tracas Tìm chốn an thân chercher un coin où l\'on soit exempt de tout tracas -
An toàn
De sécurité; de s‰reté Đai an toàn ceinture de sécurité Khóa an toàn serrure de s‰reté -
An toàn khu
(từ cũ, nghĩa cũ) zone de sécurité -
An toạ
(trang trọng) prendre place; s\'asseoir à sa place Xin mời các vị an toạ je vous prie de vous asseoir à vos places
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Underwear and Sleepwear
273 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemAn Office
249 lượt xemRestaurant Verbs
1.443 lượt xemPrepositions of Motion
202 lượt xemElectronics and Photography
1.732 lượt xemFirefighting and Rescue
2.154 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
206 lượt xemKitchen verbs
316 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt