Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bài văn

Le texte

Xem thêm các từ khác

  • Bài vị

    Tablettes ancestrales
  • Bài vở

    Le�ons; devoirs Chuẩn bị bài vở préparer les le�ons Làm xong bài vở achever ses devoirs Articles (de journaux) Số báo này bài vở...
  • Bài xuất

    (sinh vật học; sinh lý học) excréter chất bài xuất excreta sự bài xuất excrétion
  • Bài xích

    Réprouver; stigmatiser; critiquer; attaquer; dénigrer; décrier; condamner; désapprouver Bài xích một học thuyết réprouver une doctrine
  • Bàm bàm

    (thực vật học) entada
  • Bàn bạc

    Délibérer; traiter Người trong gia đình bàn bạc về việc cưới xin les membres de la famille délibèrent sur le mariage bàn bạc một...
  • Bàn chân

    Pied; (thông tục) pinceau xương bàn chân métatarse; métatarsiens
  • Bàn chông

    (quân sự) chausse-trappe
  • Bàn chải

    Brosse Bàn chải áo brosse à habits Bàn chải răng brosse à dents
  • Bàn chặm

    (tiếng địa phương) tampon ; buvard
  • Bàn cuốc

    Lame de la houe chân bàn cuốc pied grand et plat răng bàn cuốc grosse incisive
  • Bàn cát

    Bo†te à sable
  • Bàn cãi

    Discuter; débattre; disputer; palabrer Bàn cãi về một vấn đề quan trọng discuter sur une question importante
  • Bàn cờ

    Échiquier chiến thuật bàn cờ (quân sự) quadrillage
  • Bàn cứ

    (ít dùng) occuper militairement
  • Bàn dân thiên hạ

    (khẩu ngữ) toute la population Bàn dân thiên hạ đều biết việc ấy toute la population en est au courant Partout où vit le peuple Đi...
  • Bàn ghế

    Table et chaises; mobilier; meuble
  • Bàn giao

    Passer son service (à un autre) sự bàn giao công tác passation de service
  • Bàn giấy

    Bureau
  • Bàn gảy

    Boulier
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top