Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bàn ren

(kỹ thuật) filière

Xem thêm các từ khác

  • Bàn soạn

    Délibérer
  • Bàn tay

    Main; (thông tục) pince hai bàn tay trắng sans aucune ressource xương bàn tay métacarpe; métacarpiens
  • Bàn thạch

    Vững như bàn thạch ferme comme un roc
  • Bàn thấm

    Tampon buvard
  • Bàn thờ

    Autel
  • Bàn toạ

    Fesse
  • Bàn tròn

    Table ronde; guéridon hội nghị bàn tròn conférence de la table ronde
  • Bàn tán

    Palabrer; discutailler; gloser Faire des commentaires (de bouche à bouche) Cách cư xử của nó bị người ta bàn tán nhiều sa conduite donne...
  • Bàn tính

    Abaque Examiner à fond; envisager; supputer; calculer bàn đi tính lại examiner à plusieurs reprises
  • Bàn xoa

    Lisse; taloche (de ma�on)
  • Bàn xoay

    Guéridon tournant
  • Bàn ăn

    Table à manger
  • Bàn đèn

    Service à opium
  • Bàn đạp

    Pédale Bàn đạp xe mô-tô pédale de la motocyclette Étrier Đặt chân lên bàn đạp ngựa mettre le pied à l\'étrier (quân sự) point...
  • Bàn đẻ

    (y học) table de travail (table pour les femmes enceintes au moment de leur accouchement)
  • Bàn định

    Discuter et décider Bàn định kế hoạch discuter et décider un plan
  • Bàn độc

    (từ cũ, nghĩa cũ) table de lecture Autel
  • Bàn ủi

    (tiếng địa phương) fer à repasser
  • Bàng bạc

    Se répandre partout; s\'éparpiller; se disséminer; se disperser partout Khí anh hùng bàng bạc khắp non sông l\'esprit héro…que se dissémine...
  • Bàng hoàng

    En désarroi; stupéfait; interdit, ébahi; pantois
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top