- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Bàn ren
(kỹ thuật) filière -
Bàn soạn
Délibérer -
Bàn tay
Main; (thông tục) pince hai bàn tay trắng sans aucune ressource xương bàn tay métacarpe; métacarpiens -
Bàn thạch
Vững như bàn thạch ferme comme un roc -
Bàn thấm
Tampon buvard -
Bàn thờ
Autel -
Bàn toạ
Fesse -
Bàn tròn
Table ronde; guéridon hội nghị bàn tròn conférence de la table ronde -
Bàn tán
Palabrer; discutailler; gloser Faire des commentaires (de bouche à bouche) Cách cư xử của nó bị người ta bàn tán nhiều sa conduite donne... -
Bàn tính
Abaque Examiner à fond; envisager; supputer; calculer bàn đi tính lại examiner à plusieurs reprises
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Crime and Punishment
296 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"