Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bàn ra

Argumenter pour dissuader; présenter des arguments pour rejeter un projet; s'opposer à
Đa số đồng ý rồi không nên bàn ra nữa
la majorité a approuvé, il ne faut plus argumenter pour dissuader

Các từ tiếp theo

  • Bàn ren

    (kỹ thuật) filière
  • Bàn soạn

    Délibérer
  • Bàn tay

    Main; (thông tục) pince hai bàn tay trắng sans aucune ressource xương bàn tay métacarpe; métacarpiens
  • Bàn thạch

    Vững như bàn thạch ferme comme un roc
  • Bàn thấm

    Tampon buvard
  • Bàn thờ

    Autel
  • Bàn toạ

    Fesse
  • Bàn tròn

    Table ronde; guéridon hội nghị bàn tròn conférence de la table ronde
  • Bàn tán

    Palabrer; discutailler; gloser Faire des commentaires (de bouche à bouche) Cách cư xử của nó bị người ta bàn tán nhiều sa conduite donne...
  • Bàn tính

    Abaque Examiner à fond; envisager; supputer; calculer bàn đi tính lại examiner à plusieurs reprises

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

The Dining room

2.204 lượt xem

A Workshop

1.842 lượt xem

Seasonal Verbs

1.323 lượt xem

The Bathroom

1.527 lượt xem

Simple Animals

161 lượt xem

The Family

1.419 lượt xem

In Port

192 lượt xem

The Supermarket

1.163 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top