Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Canh tân

Rénover; innover
Canh tân một phương pháp
rénover une méthode
Canh tân một thuật
innover une technique
người canh tân
rénovateur; innovateur
sự canh tân
rénovation; innovation

Xem thêm các từ khác

  • Cao tần

    (vật lý học) haute fréquence, dòng điện cao tần, courant électrique à haute fréquence
  • Cao tầng

    À plusieurs étages, nhà cao tầng, maison à plusieurs étages
  • Cao xạ

    nói tắt của cao xạ pháo
  • Chan chán

    xem chán
  • Chim cụt

    (động vật học) manchot
  • Chinh phụ

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) femme de guerrier, chinh phụ ngâm, élégie d'une femme de guerrier
  • Chiếm

    s emparer; saisir; prendre; usurper; mettre la main sur; faire main basse sur, occuper  ; tenir, remporter, chiếm quyền, s emparer du pouvoir ;...
  • Chiến

    guerre, (khẩu ngữ) épatant; fameux, chuyển từ thời chiến sang thời bình, passer du temps de guerre au temps de paix, ngựa chiến, cheval...
  • Chiến sự

    hostilités; opération de guerre, chiến sự lại tiếp diễn, les hostilités ont repris
  • Chiếu

    natte, ordonnance (royale), projeter, se baser sur; se conformer à, d'après; selon; suivant, (đánh bài, đánh cờ) faire échec, trải chiếu...
  • Chiếu án

    (từ cũ, nghĩa cũ) se conformer au jugement
  • Chiền

    (từ cũ, nghĩa cũ) pagode
  • Chiền chiện

    (động vật học) alouette
  • Chiềng

    présenter; soumettre
  • Choai choái

    À tue-tête, kêu choai choái, crier à tue-tête
  • Choi chói

    xem chói
  • Chong chóng

    hélice, girouette, moulinet, chong chóng máy bay, hélice d'avion, thay đổi ý kiến như chong chóng, changer d'avis comme une girouette, chong...
  • Choài

    allonger; étendre, choài tay, allonger le bras, choài chân, étendre la jambe, choài lên, émerger, choài lên mặt nước, ��émerger à...
  • Choàng

    serrer dans ses bras; enlacer, passer; mettre; couvrir, subitement; vivement, choàng lưng người bạn, serrer la taille de son ami dans ses bras,...
  • Choá

    Éblouissant; aveuglant, Ébloui; aveuglé, nắng choá, soleil éblouissant, ánh sáng choá, lumière éblouissante, choá mắt, avoir des yeux éblouis...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top