- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Ba que
Voyou; canaille; crapule -
Ba quân
(từ cũ, nghĩa cũ) l\'armée; la garnison -
Ba rọi
(tiếng địa phương) như ba chỉ Thịt ba rọi viande du ventre de porc (thân mật) coquin; fripon; gredin -
Ba sinh
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) les trois existences de l\'homme (suivant les conceptions bouddhiques) Duyên nợ ba sinh dette originelle des trois... -
Ba tháng
(tiếng địa phương) như ba giăng -
Ba tiêu
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) bananier -
Ba toác
(thông tục) impertinent; insolent; impudent -
Ba trợn
(thông tục) cynique; impudent -
Ba vạ
(thân mật) en paga…e, en désordre; délaissé; à l\'abandon Nhà ba vạ maison en paga…e En très mauvais état Đồ đạc ba vạ meubles... -
Ba xuân
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) les parents (dont les bienfaits sont comparables à ceux des trois mois du printemps) Đền ơn ba xuân payer sa...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Farming and Ranching
221 lượt xemSimple Animals
171 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemThe U.S. Postal System
146 lượt xemA Science Lab
698 lượt xemMap of the World
645 lượt xemThe Baby's Room
1.431 lượt xemThe Living room
1.316 lượt xemBirds
368 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn