- Từ điển Việt - Pháp
Ba ngay
(tiếng địa phương) như ba ngày
Các từ tiếp theo
-
Ba ngôi
(tôn giáo) trinité -
Ba phải
Sans personnalité; qui dit toujours oui; qui n\'a pas d\'opinion personnelle; nègre blanc Kiến nghị ba phải motion nègre blanc -
Ba que
Voyou; canaille; crapule -
Ba quân
(từ cũ, nghĩa cũ) l\'armée; la garnison -
Ba rọi
(tiếng địa phương) như ba chỉ Thịt ba rọi viande du ventre de porc (thân mật) coquin; fripon; gredin -
Ba sinh
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) les trois existences de l\'homme (suivant les conceptions bouddhiques) Duyên nợ ba sinh dette originelle des trois... -
Ba tháng
(tiếng địa phương) như ba giăng -
Ba tiêu
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) bananier -
Ba toác
(thông tục) impertinent; insolent; impudent -
Ba trợn
(thông tục) cynique; impudent
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
164 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemThe Supermarket
1.161 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?