- Từ điển Việt - Pháp
Biên thùy
Région limitrophe; frontière
Các từ tiếp theo
-
Biên tái
(từ cũ, nghĩa cũ) porte de frontière -
Biên tập
Rédiger Biên tập các bài báo rédiger des articles de journal Lire et retoucher (un manuscrit pour le compte d\'une maison d\'édition) ban biên... -
Biên tập viên
Rédacteur Biên tập viên một tờ tạp chí rédacteur d\'une revue -
Biên uỷ
Membre du comité de rédaction Biên uỷ một tờ báo hàng ngày membre du comité de rédaction d\'un quotidien -
Biên viễn
( từ cũ, nghĩa cũ) nơi biên viễn région frontière lointaine -
Biên đình
(từ cũ, nghĩa cũ) ville frontalière -
Biên đạo
Biên đạo múa chorégraphe -
Biên độ
(vật lý học) amplitude Biên độ dao động amplitude d\'oscillation -
Biên đội
Escadrille Biên đội máy bay chiến đấu escadrille d avions de combat -
Biên ải
(từ cũ, nghĩa cũ) porte de frontière
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.419 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemA Classroom
175 lượt xemAircraft
278 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"