Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cành

Branche
Cành cây
branche d'arbre
(mot générique désignant un objet long et effilé)
Cành thoa
épingle à cheveux
cành vàng ngọc
(từ cũ, nghĩa cũ) descendant d'une famille noble

Xem thêm các từ khác

  • Cành cạch

    (tiếng địa phương, động vật học) sauterelle
  • Cành cạnh

    (tiếng địa phương) như kềnh kệnh
  • Cành giâm

    (nông nghiệp) bouture
  • Cành lá

    branchage; ramée, cành lá um tùm, branchage touffu, dưới cành lá, sous la ramée
  • Cào

    râteau; ratissoire (du jardinier); râble (du boulanger), râteler; ratisser, Égratigner; gratter; griffer; graffigner, cào rơm, râteler de la paille,...
  • Càu cạu

    maussade; renfrogné; rechigné, tính nết càu cạu, caractère maussade, mặt càu cạu, visage rechigné
  • Cày

    labourer, charrue, cày ruộng, labourer une rizière, xe tăng cày mặt đường, le char laboure la chaussée, kéo cày, tirer la charrue, cày...
  • (động vật học) poisson, bout de fer (à fixer au talon du soulier), (kỹ thuật) tenon à queue d'aronde, déclic, (tiếng địa phương) parier;...
  • Cá cờ

    (động vật học) macropode
  • Cái

    le; la, unité; pièce, coup, espèce, (thân mật) truc; machin, grand; principal, (từ cũ, nghĩa cũ) mère, mère (de vinaigre...), (đánh bài,...
  • Cám

    son, lợn ăn cám, le porc mange du son
  • Cán

    manche; queue; ente; hampe, rouler, laminer, cán dao, manche de couteau, cán xoong, queue de casserole, cán bút lông, ente de pinceau, cán cờ,...
  • Cáng

    palanquin; brancard; civière, porter sur un brancard, như cáng đáng, ngày xưa người ta đi cáng từ hà nội vào huế, jadis on voyageait...
  • Cánh

    aile, pétale, empenne, (kĩ thuật) ailette, (giải phẫu học) aileron, (kĩ thuật) pale, battant; vantail, clan, cánh chim, ailes d'oiseau, cánh...
  • Cánh cứng

    (động vật học) élytre, coléoptère
  • Cánh gà

    volet (de la capote d'un pousse-pousse), (sân khấu) pendillon
  • Cánh tả

    (chính trị) la gauche
  • Cáo

    (từ cũ, nghĩa cũ) proclamation, porter plainte; accuser, s'excuser; prétexter, (động vật học) renard, nguyễn trãi đã viết bài cáo...
  • Cáo cấp

    (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) alerter; sonner l'alarme
  • Cáo già

    (nghĩa xấu) vieux renard; homme rusé; roublard; grippeminaud
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top