Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chẳng nữa

Sinon
Con phải cố gắng học tập chẳng nữa lại thi hỏng
tu doit s'efforcer de travailler , sinon tu pourrais échouer à l'examen

Xem thêm các từ khác

  • Chẵn

    pair, tout juste, rond, révolu, số chẵn, nombre pair, tôi còn chẵn hai mươi frăng, il me reste tout juste vingt francs, chẵn là tám trăm...
  • Chẵn đôi

    (đùa cợt, hài hước) former un beau couple, anh chị thực chẵn đôi, vraiment vous deux , vous former un beau couple
  • Chặc

    clapper, chặc lưỡi, clapper la langue
  • Chặc lưỡi

    xem chặc
  • Chặm

    (tiếng địa phương) essuyer légèrement; sécher
  • Chặn

    barrer; barricader; couper; arrêter; bloquer; stopper; endiguer; intercepter, chặn cửa, barrer la porte, chặn cơn sốt, couper la fièvre, chặn...
  • Chặn tay

    retenir (le bras)
  • Chặn đầu

    empêcher d'avancer; entraver l'avance, chặn đầu đối thủ, empêcher l' adversaire d'avancer
  • Chặng

    Étape; distance à parcourir
  • Chặp

    instant; moment, (ít dùng) liasse (de papier-monnaie), chặp này trời rét, il fait froid en ce moment, chờ tôi một chặp, attendez-moi un...
  • Chặt

    couper; trancher; découper; dépecer, briser, solide; serré; étroit, chặt củi, couper du bois de chauffage, chặt thừng, trancher une corde,...
  • Chặt cứng

    lié si fortement qu'il est impossible de se remuer
  • Chẹn

    Épillet, barrer; serrer, (y học) bloc, lúa dài chẹn, riz à longs épillets, chẹn lối đi, barrer la route, chẹn cổ, serrer la gorge ;...
  • Chẹt

    serrer fortement, Écraser, ran�onner, chẹt cổ, serrer fortement la gorge, bị ô tô chẹt, être écrasé par une auto, bị người bán hàng...
  • Chẻ

    fendre; couper, chẻ củi, fendre du bois, chẻ sợi tóc làm tư, couper un cheveu en quatre
  • Chẻo lẻo

    (ít dùng) loquace; volubile
  • Chẽ

    (thực vật học) épillet, (giải phẫu học) expansion, se bifurquer, chẽ lúa, épillet de riz, chẽ gân, expansion tendineuse, thân chẽ...
  • Chẽn

    caler; fléchir, trước khó khăn nó đã chùn, il a calé devant la difficulté, trước nguy hiểm anh ấy không chùn, il ne fléchit pas devant...
  • Chế

    (tiếng địa phương) maintenant
  • Chết

    mourir; décéder; périr; trépasser; expirer; succomber; passer de vie à trépas; descendre dans la tombe; finir ses jours; finir sa vie; perdre la...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top