Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chẳng

Mục lục

Thông dụng

Phó từ.

Not at all
một người làm chẳng nổi
one person cannot do that at all
thực tế đã chẳng chứng minh điều đó sao
hasn't reality demonstrated that at all?

Từ đệm

Rather, but in fact, not necessarily
ngỡ ai chẳng hoá ra anh
thought that it was some stranger, but in fact it turned out to be you!

Xem thêm các từ khác

  • Chạng

    Thông dụng: Động từ: to stand astride, chạng hai chân để giữ thế...
  • Chặng

    Thông dụng: Danh từ.: stage, halt; hop (đường bay), con đường chia thành...
  • Ồ ồ

    Thông dụng: deep., giọng ồ ồ, deep voice.
  • Ờ ờ

    Thông dụng: um, um., ờ [[ờ!, um um! now i remember your name., =]]
  • Chẳng nữa

    Thông dụng: otherwise., nhanh lên chẳng nữa lại chậm đấy!, hurry up, otherwise you may be late!
  • O xít

    Thông dụng: (hóa)oxide
  • Òa

    Thông dụng: Động từ., to burst out crying.
  • Chánh

    Thông dụng: Danh từ: head, chief (as opposite to phó), sprig, twig, một chánh...
  • Chành

    Thông dụng: open wide (one's mouth...).
  • Chạnh

    Thông dụng: Động từ: to be affected by some melancholy feeling, nghe điệu...
  • Oạch

    Thông dụng: plump., ngã đánh oạch một cái, to fall with a plump, to fall plump several times., Đi đường...
  • Oải

    Thông dụng: tính từ., tired; fatigued.
  • Cháo

    Thông dụng: Danh từ.: gruel, soup, cháo cá, fish gruel, cháo lòng, chitterling...
  • Oan

    Thông dụng: tính từ., being victim of an injustice.
  • Chào

    Thông dụng: to greet, to salute, to solicit, heigh ho! alas!, chào cờ, to salute the flag, chào từ biệt,...
  • Oán

    Thông dụng: Động từ., to resent; to feel resentment against.
  • Chão

    Thông dụng: Danh từ.: rope, đánh chão, to plait a rope, dai như chão rách...
  • Chảo

    Thông dụng: Danh từ.: pan, thung lũng hình lòng chảo, a pan-shaped valley,...
  • Oản

    Thông dụng: truncated cone of sticky rice., truncated-cone-shaped cake (made of roast glutinous rice flour).
  • Chạo

    Thông dụng: danh từ, salad of pig's underdone sliced skin and grilled rice flour and aromatic herbs
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top