- Từ điển Việt - Pháp
Lóng
Mục lục |
(thực vật học) entre-noeud; mérithalle
Phalange
Argotique
(tiếng địa phương) décanter
Xem thêm các từ khác
-
Lóng lánh
miroitant; chatoyant, mặt hồ lóng lánh, surface du lac miroitant, ngọc lóng lánh, pierre précieuse chatoyante, lóng la lóng lánh, (redoublement ;... -
Lóng ngóng
như lóng chóng, như lóng nhóng -
Lóng nhóng
avec impatience, lóng nhóng chờ đợi, attendre avec impatience -
Lô
(khẩu ngữ) kilogramme, lot, tas, tapée; fournée ; tripotée, loge (de théâtre), chia mảnh đất ra làm ba lô, diviser le terrain en trois... -
Lôi
tirer; tra†ner; arracher, lôi một vật nặng, tirer un fardeau, ông ấy bị lôi ra pháp trường, il est tra†né au lieu d'exécution -
Lông
poil, plume, piquant (de porc-épic), lông thú, poil de mammifères, lông chim, plumes d'oiseaux, bộ lông, pelage; plumage; robe; livrée -
Lông măng
(động vật học) couton -
Lông ngông
de très haute taille, một chàng trai lông ngông, un gar�on de très haute taille -
Lõ
(thông tục) phallus, saillant ; proéminent, gầy lõ xương, maigre et aux os saillants, mũi lõ, nez proéminent -
Lõi
trognon; coeur; rafle, noyau; moelle; âme, très expérimenté, lõi bắp cải, trognon de chou, lõi gỗ, le coeur du bois, lõi ngô, rafle du ma…s,... -
Lõm
creux ; cave ; concave ; rentrant, mắt lõm, yeux creux, má lõm, joues caves, gương lõm, miroir concave, góc lõm, angle rentrant,... -
Lõng
foulée; piste, lõng hươu, foulée de cerfs -
Lõng bõng
trop dilué; flottard, canh lõng bõng, potage trop dilué, nước xốt lõng bõng, sauce flottarde -
Lù bù
(thông tục) immodérément; sans répit -
Lùa
filière, pousser devant soi, (săn bắn) rabattre, avaler rapidement, pénétrer ; s'infiltrer ; engager, cái lùa của thợ kim hoàn,... -
Lùi
reculer; marcher à reculons, différer, cuire sous la cendre, lùi lại hai bước, reculer de deux pas, Đáng lẽ tiến lên nó lại lùi, au... -
Lùi bước
céder le pas; faire des concessions, reculer, họ không chịu lùi bước, ils ne veulent pas faire des concessions, anh ấy đã lùi bước, il... -
Lùi lũi
sans tambour ni trompette, chúng nó lùi lũi trở về, ils s'en retournent sans tambour ni trompette -
Lùng
poursuivre, chercher; rechercher, công an lùng kẻ gian, la police poursuit le malfaiteur, lùng một quyển sách hiếm, rechercher un livre rare -
Lùng bùng
bourdonnant, embrouillé, nghe một tiếng lùng bùng, percevoir un bruit bourdonnant, việc còn lùng bùng, l'affaire est encore embrouillée
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.