- Từ điển Việt - Nhật
Biên lai
Mục lục |
n
レシート
りょうしゅうしょう - [領収証]
りょうしゅうしょ - [領収書]
おさつ - [お札]
うけとり - [受取り]
うけとり - [受取]
うけとり - [受け取り]
- Rất cảm ơn về tờ biên lai 800$ chúng tôi đã nhận được dùng để xác nhận việc đặt vé máy bay cho ngày thứ 7, 12/1/2005 vào lúc 2 chiều.: お客様より800ドルの手付金を受け取り、2005年1月12日土曜日午後2時からのご予約を確かに承りましたので、お礼申し上げます。
Kinh tế
うけとりしょ - [受取書]
- Category: 対外貿易
うけとりしょう - [受取証]
- Category: 対外貿易
Các từ tiếp theo
-
Biên lai chủ cầu cảng
はとばしょゆうしゃうけとりしゃ - [波止場所有者受取者], はとばしょゆうしゃうけとりしょ - [波止場所有者受取書],... -
Biên lai hàng kiện nhỏ
ゆうびんこつつみうけとりしょ - [郵便小包受取書], ゆうびんこづつみうけとりしょ - [郵便小包受取書], category :... -
Biên lai hải quan
ぜいかんうけとりしょ - [税関受取書], ぜいかんうけとりしょ - [税関受取書], category : 対外貿易 -
Biên lai kho
くらにしょうけん - [倉荷証券], くらにしょうけん - [倉荷証券] -
Biên lai kho cảng
ドックレシート, ドックシート, category : 対外貿易 -
Biên lai người nhận
にうけしょ - [荷受書], うけとりにんりょうしゅうしょ - [受取人領収書], にうけしょ - [荷受書], category : 対外貿易,... -
Biên lai nhận tiền
りょうしゅうしょ - [領収書] -
Biên lai thuyền phó
ほんせんうけとりしょう - [本船受取証], category : 対外貿易 -
Biên lai thuyền phó hoàn hảo
むこしょうほんせんうけとりしょ - [無故障本船受取書], category : 対外貿易 -
Biên lai thuyền phó không hoàn hảo
こしょうつきいっとうこうかいしうけとりしょ - [故障付一等航海士受取書], こしょうつきいっとうほんせんとりしょ...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing Clothes
1.041 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBikes
728 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
0 · 31/03/23 10:53:13
-
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((