Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chủ nghĩa hai đảng cầm quyền

exp

にだいせいとうせい - [二大政党制] - [NHỊ ĐẠI CHÍNH ĐẢNG CHẾ]
Xây dựng con đường hướng tới chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền: 二大政党制への足場を築く
Đưa chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền vào: 二大政党制を導入する
にだいせいとうしゅぎ - [二大政党主義] - [NHỊ ĐẠI CHÍNH ĐẢNG CHỦ NGHĨA]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top