Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nghi vấn

n

ぎもん - [疑問]
Vẫn còn sự nghi vấn nào đó ở trường hợp của ~: ~の件でまだ何か疑問がある
かいぎ - [懐疑]
Rơi vào sự hoài nghi (nghi vấn): 懐疑に陥る

Xem thêm các từ khác

  • Nghinh

    むかえる - [迎える]
  • Nghinh chiến

    おうせんする - [応戦する]
  • Nghinh tiếp

    むかえる - [迎える], かんたいする - [歓待する]
  • Nghinh xuân

    はるをむかえる - [春を迎える]
  • Nghinh đón

    むかえる - [迎える]
  • Nghiêm

    げんじゅう - [厳重], こわばる - [強張る], cảnh vệ nhà trắng rất nghiêm khắc: ホワイトハウスの警備は厳重だ, bảo...
  • Nghiêm chỉnh

    マジ, ほんき - [本気], ひたむき, ひたすら - [只管], げんせい - [厳正] - [nghiÊm chÍnh], nghiêm chỉnh (nghiêm túc) về mặt...
  • Nghiêm cấm

    げんきん - [厳禁], きんし - [禁止], きんじる - [禁じる], きんずる - [禁ずる], nghiêm cấm hối lộ: 収賄は厳禁とする,...
  • Nghiêm khắc

    シビア, こわばる - [強張る], けんあく - [険悪], けわしい - [険しい], きびしい - [厳しい], きつい, きびしさ - [厳しさ]...
  • Nghiêm luật

    きびしいきそく - [厳しい規則]
  • Nghiêm lệnh

    かいげんれい - [戒厳令]
  • Nghiêm minh

    げんせいな - [厳正な]
  • Nghiêm mật

    げんみつ - [厳密]
  • Nghiêm nghị

    げんしゅく - [厳粛]
  • Nghiêm ngặt

    げんみつ - [厳密], げんぜんとした - [厳然とした], げんじゅう - [厳重], げんかく - [厳格], げんみつ - [厳密], không...
  • Nghiêm trang

    まじめな - [真面目な], シリアス, げんしゅく - [厳粛], ngước nhìn lên từ tv một cách nghiêm trang: 厳粛そうにテレビから目を上げる,...
  • Nghiêm trọng

    とんだ, せつじつ - [切実], じんだい - [甚大], しんこく - [深刻], シリアス, じゅうだいな - [重大な], げんじゅう -...
  • Nghiêm túc

    マジ, げんせい - [厳正] - [nghiÊm chÍnh], がちがち, かたくるしい - [固苦しい] - [cỐ khỔ], かたくるしい - [堅苦しい]...
  • Nghiên cứu

    べんきょう - [勉強する], ちょうさ - [調査する], しらべる - [調べる], けんとう - [検討する], けんきゅう - [研究する],...
  • Nghiên cứu ban đầu

    しょきちょうさ - [初期調査], category : マーケティング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top