Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhân vật kiệt xuất

n, exp

けつぶつ - [傑物]

Các từ tiếp theo

  • Nhân vật phản diện

    あくやく - [悪役] - [Ác dỊch], あくにん - [悪人], anh chàng diễn viên đó có thể diễn vai phản diện một cách rất hấp...
  • Nhân vật quan trọng

    おえらがた - [お偉方], じんぶつ - [人物], những nhân vật tai to mặt lớn (nhân vật quan trọng) trong quốc hội: 議会のお偉方,...
  • Nhân vật tai to mặt lớn

    おえらがた - [お偉方], những nhân vật tai to mặt lớn trong quốc hội: 議会のお偉方, vậy các nhân vật tai to mặt lớn...
  • Nhân vật trung tâm

    ちゅうしんじんぶつ - [中心人物] - [trung tÂm nhÂn vẬt]
  • Nhân vật vĩ đại

    きょせい - [巨星], えらもの - [豪物] - [hÀo vẬt], えらぶつ - [豪物] - [hÀo vẬt], えらぶつ - [偉物] - [vĨ vẬt], いじん...
  • Nhân vật đứng đầu

    たいか - [大家] - [ĐẠi gia]
  • Nhân xưng

    にんしょう - [人称] - [nhÂn xƯng], Đại từ nhân xưng.: 人称代名詞, Đại từ nhân xưng số nhiều: 複合人称代名詞
  • Nhân ái

    じんあい - [仁愛], なさけぶかい - [情け深い], anh ta là một người đầy nhân ái: 彼はとても情け深い人だ
  • Nhân đôi

    ダブル, にじゅうか - [二重化]

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

The Public Library

161 lượt xem

Jewelry and Cosmetics

2.191 lượt xem

The Human Body

1.587 lượt xem

Trucks

180 lượt xem

Restaurant Verbs

1.407 lượt xem

Air Travel

283 lượt xem

Seasonal Verbs

1.323 lượt xem

Everyday Clothes

1.365 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 29/03/23 09:17:04
    Chào mọi người ạ.
    Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
  • 26/03/23 09:48:00
    chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
  • 24/03/23 02:51:20
    Chào mọi người,
    Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:13:48
      • Diệu Thu
        Trả lời · 26/03/23 11:16:44
  • 24/03/23 01:37:42
    18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.
    A. who
    B. whom
    C. whose
    D. which
    CHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:54
      • Hoa Phan
        Trả lời · 25/03/23 06:18:51
    • dienh
      0 · 26/03/23 03:35:00
  • 24/03/23 02:19:22
    em xin đáp án và giải thích ạ
    1 my uncle went out of the house.............ago
    A an hour's half
    B a half of hour
    C half an hour
    D a half hour
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:12
  • 19/03/23 10:40:27
    em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"
    but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
    • Sáu que Tre
      1 · 23/03/23 09:09:35
Loading...
Top