Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Cụ non

Danh từ

người còn ít tuổi nhưng có dáng điệu nói năng, cư xử tỏ vẻ như người già (hàm ý chê)
mới tí tuổi mà ăn nói như cụ non!

Xem thêm các từ khác

  • Cụ thể

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 có hình thể, có tồn tại dưới dạng vật chất mà giác quan con người có thể nhận biết được;...
  • Cụ thể hoá

    Động từ làm cho trở thành cụ thể, rõ ràng, dễ hiểu báo cáo được cụ thể hoá bằng những con số chính xác
  • Cục bộ

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Ít dùng) một bộ phận nào đó của toàn bộ tình hình 2 Tính từ 2.1 thuộc về một bộ phận, một...
  • Cục cằn

    Tính từ dễ cáu bẳn và có những phản ứng bằng lời nói, cử chỉ thô bạo (nói khái quát) tính khí cục cằn ăn nói cục...
  • Cục diện

    Danh từ tình hình chung của hai hay nhiều bên đối kháng nhau được biểu hiện ra trong một thời gian nhất định cục diện...
  • Cục mịch

    Tính từ có vẻ bề ngoài thô kệch và nặng nề (thường là biểu hiện của sự chất phác) dáng người cục mịch quê mùa...
  • Cục súc

    Tính từ cục, nóng nảy và có những hành vi thô bạo ăn nói lỗ mãng, cục súc Đồng nghĩa : cục cằn
  • Cục trưởng

    Danh từ người đứng đầu lãnh đạo một cục cục trưởng cục thuế cục trưởng cục hải quan
  • Cục tác

    Động từ từ mô phỏng tiếng gà mái kêu to sau khi đẻ hoặc khi hoảng sợ gà đẻ gà cục tác (tng) Đồng nghĩa : tục tác
  • Cục tính

    Tính từ có tính cục nó là đứa hiền nhưng cục tính
  • Cụm cảng

    Danh từ cụm gồm nhiều cảng, về mặt là những công trình có mối liên hệ bổ trợ cho nhau trong việc lưu thông hàng hoá...
  • Cụm cứ điểm

    Danh từ tập hợp một số cứ điểm cùng ở trong một khu vực phòng ngự, có sự chỉ huy thống nhất và có thể chi viện...
  • Cụm từ

    Danh từ xem ngữ : thành ngữ là cụm từ cố định
  • Cụng li

    Động từ (Phương ngữ) chạm cốc cụng li chúc mừng
  • Cụt hứng

    Tính từ (Khẩu ngữ) mất hẳn hứng thú một cách đột ngột khi đang vui, đang hi vọng cụt hứng vì bị chặn họng làm cho...
  • Cụt lủn

    Tính từ (Khẩu ngữ) ngắn, cụt đến mức như thiếu hẳn đi một đoạn tóc cắt cụt lủn trả lời cụt lủn Đồng nghĩa...
  • Cụt ngủn

    Tính từ (Khẩu ngữ) như cụt lủn con chó có cái đuôi cụt ngủn
  • Cụt thun lủn

    Tính từ như cụt lủn (nhưng ý mức độ nhiều hơn) buông một câu cụt thun lủn
  • Củ bình vôi

    Danh từ xem bình vôi
  • Củ cái

    Danh từ cây cùng họ với củ từ, thân hình vuông, có cạnh, củ to và hơi dẹp ở ngọn, chứa nhiều tinh bột, dùng để ăn....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top