Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ché

Danh từ

đồ đựng bằng sành, sứ, thân tròn phình to ở giữa, miệng loe và có nắp đậy, thường dùng để đựng rượu
ché rượu cần
Đồng nghĩa: choé

Xem thêm các từ khác

  • Chén

    Danh từ: đồ dùng để uống nước, uống rượu, thường bằng sành, sứ, nhỏ và sâu lòng, (phương...
  • Chéo

    Tính từ: thành hình một đường xiên, thành hình những đường xiên cắt nhau, Danh...
  • Chê

    Động từ: tỏ ra không thích, không vừa ý vì cho là kém, là xấu, chê ít không lấy, lợn chê...
  • Chêm

    Động từ: làm cho chặt bằng cách cho thêm những mảnh nhỏ và cứng vào khe hở, nói xen vào,
  • Chì

    Danh từ: kim loại nặng màu xám xanh, mềm, dễ nóng chảy, khó bị ăn mòn, dùng để chế hợp kim,...
  • Chìa

    Danh từ: chìa khoá (nói tắt), Động từ: đưa ngang ra phía trước,...
  • Chìm

    Động từ: di chuyển từ trên mặt nước hoặc mặt chất lỏng xuống phía đáy, do tác dụng của...
  • Chí

    Danh từ: (phương ngữ), Danh từ: ý muốn bền bỉ nhằm theo đuổi...
  • Chí chát

    Tính từ: từ mô phỏng tiếng vật rắn nện nhiều lần vào một vật rắn khác, nghe đanh và chói...
  • Chí lí

    Tính từ: rất có lí, rất đúng, ông nói thật chí lí!
  • Chí thân

    Tính từ: hết sức thân thiết, bạn chí thân, Đồng nghĩa : chí cốt, chí thiết
  • Chí thú

    Tính từ: chăm chỉ và hết sức tập trung, cố gắng trong công việc, thường là công việc gắn...
  • Chí tử

    Tính từ: (đòn đánh) hết sức nguy hiểm, có thể gây tử vong, (khẩu ngữ) hết cả sức lực,...
  • Chín mõm

    Tính từ: (quả cây) chín đến mức trở nên mềm nhũn, dễ giập nát, quả đu đủ chín mõm, Đồng...
  • Chính

    Tính từ: quan trọng hơn cả so với những cái khác cùng loại, rất ngay thẳng, rất đúng đắn...
  • Chính phẩm

    Danh từ: sản phẩm có chất lượng đúng tiêu chuẩn quy định; phân biệt với thứ phẩm, hàng...
  • Chính phủ

    Danh từ: cơ quan hành pháp và hành chính cao nhất của một nước, thực hiện công việc quản lí...
  • Chính sự

    Danh từ: (từ cũ) việc chính trị, bàn chính sự
  • Chính đảng

    Danh từ: tổ chức chính trị đại diện cho một giai cấp, một tầng lớp hoặc một tập đoàn...
  • Chò

    Danh từ: cây rừng to cùng họ với cây dầu, thân tròn và thẳng, tán lá gọn, gỗ có thớ thẳng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top