Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Chuộng

Động từ

quý và thích hơn những cái khác
ham thanh chuộng lạ
chuộng hình thức
Đồng nghĩa: ưa chuộng, ưa thích

Xem thêm các từ khác

  • Chuột

    Danh từ: thú gặm nhấm, mõm nhọn, tai bầu dục, đuôi thon dài, thường phá hại mùa màng và có...
  • Chà

    Danh từ: cành cây có nhiều nhánh nhỏ, thường dùng để rào hoặc thả dưới nước cho cá đến...
  • Chài

    Danh từ: lưới hình nón, mép dưới có chì, chóp buộc vào một dây dài, dùng để quăng xuống...
  • Chàng

    Danh từ: người đàn ông trẻ tuổi có vẻ đáng mến, đáng yêu, (từ cũ, văn chương) từ phụ...
  • Chàng mạng

    Danh từ: tấm mạng mỏng và thưa, dùng làm đồ trang sức để trùm đầu, che mặt của người...
  • Chành

    Động từ: mở rộng ra về bề ngang (thường nói về môi, miệng), chành miệng, chành môi ra cười,...
  • Chào

    Động từ: tỏ thái độ kính trọng hoặc quan tâm đối với ai bằng lời nói hay cử chỉ, khi...
  • Chày

    Danh từ: dụng cụ dùng để giã, thường làm bằng một đoạn gỗ hoặc một thỏi chất rắn và...
  • Chái

    Danh từ: gian nhỏ lợp một mái tiếp vào đầu hồi, theo lối kiến trúc dân gian.
  • Chán

    Động từ: ở trạng thái không còn thèm muốn, thích thú nữa, vì đã quá thoả mãn, ở trạng...
  • Chánh

    Danh từ: (khẩu ngữ) người đứng đầu một đơn vị tổ chức, phân biệt với người phó, chánh...
  • Cháo

    Danh từ: món ăn bằng gạo hoặc bột, nấu loãng và nhừ, có thể thêm thịt, cá, v.v., nấu cháo,...
  • Cháu

    Danh từ: người thuộc một thế hệ sau nhưng không phải là con, trong quan hệ với người thuộc...
  • Cháy

    Động từ: chịu tác động của lửa và tự tiêu huỷ, (lửa) bốc cao thành ngọn, có cảm giác...
  • Châm

    Động từ: đâm nhẹ bằng mũi nhọn nhỏ, đâm nhẹ mũi kim vào các huyệt trên da để chữa bệnh...
  • Chân

    Danh từ: bộ phận dưới cùng của cơ thể người hay động vật, dùng để đi, đứng, chạy, nhảy,...
  • Chân chất

    Tính từ: bộc lộ bản chất tốt đẹp đúng nguyên như tính chất tự nhiên vốn có, không che...
  • Chân mây

    Danh từ: (văn chương, Ít dùng) như chân trời, "buồn trông nội cỏ dầu dầu, chân mây mặt đất...
  • Châng hẩng

    Động từ: (phương ngữ, từ cũ), xem chưng hửng
  • Châu

    Danh từ: phần của bề mặt trái Đất được phân chia theo quy ước, có thể gồm cả một đại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top